(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sportswomen
B1

sportswomen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nữ vận động viên vận động viên nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportswomen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của sportswoman: Nữ vận động viên tham gia thi đấu trong một môn thể thao.

Definition (English Meaning)

Plural of sportswoman: A female athlete who competes in a sport.

Ví dụ Thực tế với 'Sportswomen'

  • "The Olympic Games showcase the talents of sportswomen from all over the world."

    "Thế vận hội Olympic giới thiệu tài năng của các nữ vận động viên từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Sportswomen are increasingly gaining recognition for their achievements."

    "Các nữ vận động viên ngày càng được công nhận vì những thành tích của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sportswomen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sportswomen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Sportswomen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ những người phụ nữ tham gia các hoạt động thể thao một cách chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Nó nhấn mạnh giới tính nữ của vận động viên. Khác với 'athlete' (vận động viên) là từ chung cho cả nam và nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportswomen'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sportswomen celebrated their victory.
Các nữ vận động viên ăn mừng chiến thắng của họ.
Phủ định
Not all sportswomen receive equal recognition.
Không phải tất cả các nữ vận động viên đều nhận được sự công nhận bình đẳng.
Nghi vấn
Are these sportswomen ready for the competition?
Những nữ vận động viên này đã sẵn sàng cho cuộc thi chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sportswomen inspired a generation of young athletes.
Những nữ vận động viên đã truyền cảm hứng cho một thế hệ vận động viên trẻ.
Phủ định
The sportswomen did not receive the recognition they deserved.
Những nữ vận động viên đã không nhận được sự công nhận xứng đáng.
Nghi vấn
Did the sportswomen win the championship?
Những nữ vận động viên có giành chức vô địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)