(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ olympics
B1

olympics

noun

Nghĩa tiếng Việt

Thế vận hội Đại hội thể thao Olympic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olympics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế vận hội, một cuộc thi thể thao quốc tế được tổ chức bốn năm một lần, bao gồm một kỳ đại hội mùa hè và một kỳ đại hội mùa đông.

Definition (English Meaning)

An international sports competition held every four years, comprising a summer games and a winter games.

Ví dụ Thực tế với 'Olympics'

  • "The next Summer Olympics will be held in Paris."

    "Thế vận hội Mùa hè tiếp theo sẽ được tổ chức tại Paris."

  • "The Olympics are a major international sporting event."

    "Thế vận hội là một sự kiện thể thao quốc tế lớn."

  • "She has been training hard for the Olympics."

    "Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ cho Thế vận hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Olympics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: olympics
  • Adjective: olympic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Olympics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều, 'Olympics', để chỉ toàn bộ sự kiện. Có thể dùng 'Olympic Games' để nhấn mạnh tính chất trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At the Olympics’ thường dùng để chỉ địa điểm hoặc sự tham gia: 'She competed at the Olympics.' ‘In the Olympics’ dùng để chỉ việc tham gia hoặc một khía cạnh cụ thể trong các kỳ thi đấu: 'He won a gold medal in the Olympics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Olympics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)