spot kick
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot kick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quả phạt đền trong bóng đá, được thực hiện từ chấm phạt đền.
Ví dụ Thực tế với 'Spot kick'
-
"The team won the game thanks to a successful spot kick."
"Đội bóng đã thắng trận đấu nhờ một quả phạt đền thành công."
-
"He missed the spot kick, much to the disappointment of the fans."
"Anh ấy đã đá hỏng quả phạt đền, khiến người hâm mộ vô cùng thất vọng."
-
"The referee awarded a spot kick after the foul in the penalty area."
"Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền sau pha phạm lỗi trong vòng cấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spot kick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spot kick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spot kick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'spot kick' thường được sử dụng để chỉ rõ hơn về quả đá phạt đền, nhấn mạnh vị trí đá là từ 'spot' (chấm phạt đền) để phân biệt với các loại đá phạt khác. Không có nhiều sắc thái nghĩa khác biệt lớn so với 'penalty kick', nhưng 'spot kick' có thể được xem là cách diễn đạt ít trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được dùng để chỉ vị trí bắt đầu của hành động: 'He scored from the spot kick.' (Anh ấy ghi bàn từ quả phạt đền.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot kick'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.