(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spot kick
B1

spot kick

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quả phạt đền cú sút phạt đền quả 11 mét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot kick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quả phạt đền trong bóng đá, được thực hiện từ chấm phạt đền.

Definition (English Meaning)

A penalty kick in football (soccer) taken from the penalty spot.

Ví dụ Thực tế với 'Spot kick'

  • "The team won the game thanks to a successful spot kick."

    "Đội bóng đã thắng trận đấu nhờ một quả phạt đền thành công."

  • "He missed the spot kick, much to the disappointment of the fans."

    "Anh ấy đã đá hỏng quả phạt đền, khiến người hâm mộ vô cùng thất vọng."

  • "The referee awarded a spot kick after the foul in the penalty area."

    "Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền sau pha phạm lỗi trong vòng cấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spot kick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spot kick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

free kick(quả đá phạt trực tiếp)
corner kick(quả phạt góc)
goal kick(quả phát bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng đá)

Ghi chú Cách dùng 'Spot kick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'spot kick' thường được sử dụng để chỉ rõ hơn về quả đá phạt đền, nhấn mạnh vị trí đá là từ 'spot' (chấm phạt đền) để phân biệt với các loại đá phạt khác. Không có nhiều sắc thái nghĩa khác biệt lớn so với 'penalty kick', nhưng 'spot kick' có thể được xem là cách diễn đạt ít trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được dùng để chỉ vị trí bắt đầu của hành động: 'He scored from the spot kick.' (Anh ấy ghi bàn từ quả phạt đền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot kick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)