(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corner kick
B1

corner kick

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quả phạt góc phạt góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corner kick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quả đá phạt được thực hiện từ góc sân bởi đội tấn công trong bóng đá.

Definition (English Meaning)

A free kick taken from the corner of the field by the attacking side in soccer or football.

Ví dụ Thực tế với 'Corner kick'

  • "The team scored a goal from a corner kick."

    "Đội bóng đã ghi một bàn thắng từ một quả phạt góc."

  • "He is known for his accurate corner kicks."

    "Anh ấy nổi tiếng với những quả phạt góc chính xác."

  • "The defender conceded a corner kick."

    "Hậu vệ đã biếu không một quả phạt góc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corner kick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corner kick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

penalty kick(quả phạt đền)
free kick(quả đá phạt trực tiếp)
goal kick(quả phát bóng)
throw-in(quả ném biên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng đá)

Ghi chú Cách dùng 'Corner kick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quả phạt góc xảy ra khi bóng đi hết đường biên ngang do một cầu thủ của đội phòng ngự chạm cuối cùng. Đội tấn công được hưởng quả đá từ điểm góc sân gần nhất nơi bóng đi hết đường biên. Khác với phạt đền (penalty kick) được thực hiện từ chấm phạt đền trong vòng cấm, phạt góc được thực hiện từ ngoài sân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

`from` dùng để chỉ vị trí bắt đầu của quả đá phạt góc (e.g., "The corner kick was taken from the left corner."). `in` có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, ví dụ "The team is strong in corner kicks." để chỉ đội đó mạnh về khả năng thực hiện các tình huống phạt góc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corner kick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)