spout
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vòi, ống dẫn (thường là của ấm, bình, chậu) dùng để rót chất lỏng.
Definition (English Meaning)
A tube or lip projecting from a container through which liquid can be poured.
Ví dụ Thực tế với 'Spout'
-
"The teapot has a short, curved spout."
"Cái ấm trà có một cái vòi ngắn, cong."
-
"Oil was spouting from the well."
"Dầu đang phun ra từ giếng."
-
"He loves to spout his opinions on everything."
"Anh ta thích thao thao bất tuyệt về ý kiến của mình về mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spout
- Verb: spout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spout' với nghĩa danh từ thường chỉ một bộ phận của vật chứa, có chức năng dẫn chất lỏng ra ngoài một cách có kiểm soát. Nó có thể là một ống nhỏ, hoặc đơn giản chỉ là một phần nhô ra được thiết kế đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spout of' dùng để chỉ vòi của cái gì. 'Spout on' ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về việc lắp vòi lên một vật gì đó. Ví dụ: 'a spout on a teapot'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spout'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber enjoys spouting solutions to complex plumbing problems.
|
Người thợ sửa ống nước thích đưa ra các giải pháp cho các vấn đề ống nước phức tạp. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate spouting nonsense during important meetings.
|
Cô ấy không đánh giá cao việc nói những điều vô nghĩa trong các cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do you mind spouting some water from the fountain?
|
Bạn có phiền khi nước phun ra từ đài phun nước không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old teapot has a spout that is starting to leak.
|
Ấm trà cũ có một vòi đang bắt đầu rò rỉ. |
| Phủ định |
The politician did not spout empty promises to the crowd.
|
Chính trị gia đã không tuôn ra những lời hứa suông cho đám đông. |
| Nghi vấn |
Does the fountain spout water high into the air?
|
Đài phun nước có phun nước lên cao không? |