(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spout
B2

spout

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòi phun tuôn ba hoa thao thao bất tuyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vòi, ống dẫn (thường là của ấm, bình, chậu) dùng để rót chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A tube or lip projecting from a container through which liquid can be poured.

Ví dụ Thực tế với 'Spout'

  • "The teapot has a short, curved spout."

    "Cái ấm trà có một cái vòi ngắn, cong."

  • "Oil was spouting from the well."

    "Dầu đang phun ra từ giếng."

  • "He loves to spout his opinions on everything."

    "Anh ta thích thao thao bất tuyệt về ý kiến của mình về mọi thứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spout
  • Verb: spout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drip(rỉ nước)
trickle(chảy nhỏ giọt)
be quiet(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

fountain(vòi phun nước)
geyser(mạch nước phun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spout' với nghĩa danh từ thường chỉ một bộ phận của vật chứa, có chức năng dẫn chất lỏng ra ngoài một cách có kiểm soát. Nó có thể là một ống nhỏ, hoặc đơn giản chỉ là một phần nhô ra được thiết kế đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Spout of' dùng để chỉ vòi của cái gì. 'Spout on' ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về việc lắp vòi lên một vật gì đó. Ví dụ: 'a spout on a teapot'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spout'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plumber enjoys spouting solutions to complex plumbing problems.
Người thợ sửa ống nước thích đưa ra các giải pháp cho các vấn đề ống nước phức tạp.
Phủ định
She doesn't appreciate spouting nonsense during important meetings.
Cô ấy không đánh giá cao việc nói những điều vô nghĩa trong các cuộc họp quan trọng.
Nghi vấn
Do you mind spouting some water from the fountain?
Bạn có phiền khi nước phun ra từ đài phun nước không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old teapot has a spout that is starting to leak.
Ấm trà cũ có một vòi đang bắt đầu rò rỉ.
Phủ định
The politician did not spout empty promises to the crowd.
Chính trị gia đã không tuôn ra những lời hứa suông cho đám đông.
Nghi vấn
Does the fountain spout water high into the air?
Đài phun nước có phun nước lên cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)