(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spray
B1

spray

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phun xịt bình xịt vòi phun
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phun (chất lỏng) thành những giọt nhỏ.

Definition (English Meaning)

To disperse (a liquid) in fine drops.

Ví dụ Thực tế với 'Spray'

  • "She sprayed the window cleaner on the glass."

    "Cô ấy xịt nước lau kính lên mặt kính."

  • "The farmer sprayed the crops with pesticides."

    "Người nông dân phun thuốc trừ sâu lên cây trồng."

  • "She used hair spray to keep her hair in place."

    "Cô ấy dùng keo xịt tóc để giữ nếp tóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drip(nhỏ giọt)
pour(rót)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Spray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'spray' thường được dùng để chỉ hành động phun chất lỏng bằng một thiết bị hoặc cách thức nào đó. Nó khác với 'sprinkle' ở chỗ 'spray' thường tạo ra một lớp phủ đều hơn và thường dùng áp lực để phân tán chất lỏng. So sánh với 'squirt' thường chỉ một dòng chất lỏng nhỏ và mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

'spray with': Phun cái gì đó bằng một chất lỏng. Ví dụ: 'Spray the plants with water.' ('spray on': Phun lên bề mặt nào đó. Ví dụ: 'Spray the paint on the wall.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)