(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mist
B1

mist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sương mù nhẹ làm mờ (như sương)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiện tượng gây ra bởi những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí, làm giảm tầm nhìn; sương mù nhẹ.

Definition (English Meaning)

A phenomenon caused by small droplets of water suspended in the air, reducing visibility; a light fog.

Ví dụ Thực tế với 'Mist'

  • "The mountain village was shrouded in mist."

    "Ngôi làng trên núi được bao phủ trong sương mù."

  • "A fine mist was falling."

    "Một màn sương nhẹ đang rơi."

  • "The plants were misted with water."

    "Những cái cây được phun sương nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fog(sương mù)
haze(sương khói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dew(sương)
humidity(độ ẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Mist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'fog' (sương mù) ở chỗ 'mist' thường mỏng hơn và ít cản trở tầm nhìn hơn. 'Mist' có thể tạo cảm giác ẩm ướt, trong khi 'fog' đặc hơn và có thể làm ướt nhiều hơn. 'Haze' (sương khói) thường do ô nhiễm hoặc bụi gây ra, không phải do nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in the mist': diễn tả cái gì đó ở trong sương mù. Ví dụ: 'The ship disappeared in the mist.' ('through the mist': diễn tả sự di chuyển xuyên qua sương mù. Ví dụ: 'We drove through the mist.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)