(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ launching pad
B2

launching pad

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệ phóng bãi phóng nền tảng khởi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launching pad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệ phóng, bãi phóng; một nền tảng từ đó tên lửa hoặc tàu vũ trụ được phóng đi.

Definition (English Meaning)

A platform from which rockets or spacecraft are launched.

Ví dụ Thực tế với 'Launching pad'

  • "The rocket stood poised on the launching pad, ready for its mission."

    "Tên lửa đứng sừng sững trên bệ phóng, sẵn sàng cho nhiệm vụ của nó."

  • "The company used the new product as a launching pad to enter the Asian market."

    "Công ty đã sử dụng sản phẩm mới như một bệ phóng để thâm nhập thị trường châu Á."

  • "The program provides a launching pad for young entrepreneurs."

    "Chương trình cung cấp một bệ phóng cho các doanh nhân trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Launching pad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: launching pad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

platform(nền tảng)
base(cơ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ (Vũ trụ)

Ghi chú Cách dùng 'Launching pad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh công nghệ vũ trụ và quân sự. Nó mô tả cấu trúc cố định được thiết kế để hỗ trợ và phóng các phương tiện bay vào không gian hoặc tên lửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Chỉ vị trí xuất phát của tên lửa/tàu vũ trụ. Ví dụ: The rocket was launched *from* the launching pad.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Launching pad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)