sql
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sql'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc: một ngôn ngữ truy vấn tiêu chuẩn để yêu cầu thông tin từ cơ sở dữ liệu.
Definition (English Meaning)
Structured Query Language: a standardized query language for requesting information from a database.
Ví dụ Thực tế với 'Sql'
-
"Developers use SQL to manage and retrieve data from databases."
"Các nhà phát triển sử dụng SQL để quản lý và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu."
-
"Learning SQL is essential for anyone working with databases."
"Học SQL là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc với cơ sở dữ liệu."
-
"The SQL query returned the desired results."
"Truy vấn SQL đã trả về các kết quả mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sql'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sql'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SQL là ngôn ngữ tiêu chuẩn để giao tiếp với hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL, PostgreSQL, Oracle, và Microsoft SQL Server. Nó cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Cần phân biệt SQL là ngôn ngữ, còn các RDBMS là các hệ thống sử dụng ngôn ngữ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' thường để chỉ việc sử dụng SQL *trong* một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'using SQL in data analysis'. 'With' thường đi kèm với các động từ chỉ thao tác, ví dụ: 'interact with the database with SQL'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sql'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used SQL to retrieve the customer data.
|
Họ đã sử dụng SQL để truy xuất dữ liệu khách hàng. |
| Phủ định |
He doesn't know SQL, so he can't update the database.
|
Anh ấy không biết SQL, vì vậy anh ấy không thể cập nhật cơ sở dữ liệu. |
| Nghi vấn |
What database language did she use: SQL or NoSQL?
|
Cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ cơ sở dữ liệu nào: SQL hay NoSQL? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is proficient in SQL.
|
Anh ấy thành thạo SQL. |
| Phủ định |
Is she not using SQL to query the database?
|
Cô ấy không sử dụng SQL để truy vấn cơ sở dữ liệu sao? |
| Nghi vấn |
Can you write an SQL query to retrieve the data?
|
Bạn có thể viết một truy vấn SQL để lấy dữ liệu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer used SQL to retrieve data from the database yesterday.
|
Lập trình viên đã sử dụng SQL để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't know SQL, so she couldn't update the database last week.
|
Cô ấy không biết SQL, vì vậy cô ấy không thể cập nhật cơ sở dữ liệu vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did they use SQL to create the new table?
|
Họ đã sử dụng SQL để tạo bảng mới phải không? |