structured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sắp xếp theo một cấu trúc nhất định; có tổ chức
Definition (English Meaning)
arranged in a definite pattern; organized
Ví dụ Thực tế với 'Structured'
-
"The essay needs to be more structured to make your argument clearer."
"Bài luận cần được cấu trúc rõ ràng hơn để làm cho luận điểm của bạn trở nên rõ ràng hơn."
-
"The company has a very structured training program for new employees."
"Công ty có một chương trình đào tạo rất có cấu trúc cho nhân viên mới."
-
"The software requires structured data input."
"Phần mềm yêu cầu nhập dữ liệu có cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: structure
- Adjective: structured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'structured' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, kế hoạch, dữ liệu hoặc các hoạt động được tổ chức và sắp xếp một cách có hệ thống. Nó nhấn mạnh đến sự rõ ràng về cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'structured in' thường được dùng để chỉ ra cấu trúc bên trong một cái gì đó (ví dụ: 'The data is structured in a table'). Khi đi với 'around', 'structured around' chỉ ra một cái gì đó được tổ chức dựa trên một yếu tố trung tâm (ví dụ: 'The course is structured around weekly lectures').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structured'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys structuring her day for maximum productivity.
|
Cô ấy thích sắp xếp lịch trình một ngày của mình để đạt được năng suất tối đa. |
| Phủ định |
He avoids structuring his free time too rigidly, preferring spontaneity.
|
Anh ấy tránh sắp xếp thời gian rảnh quá cứng nhắc, thích sự tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Is structuring the data a necessary step in this process?
|
Việc cấu trúc dữ liệu có phải là một bước cần thiết trong quy trình này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their presentations are always very structured.
|
Các bài thuyết trình của họ luôn rất có cấu trúc. |
| Phủ định |
None of the classes are structured in a way that helps me learn.
|
Không có lớp học nào được cấu trúc theo cách giúp tôi học. |
| Nghi vấn |
Is everything structured according to the plan?
|
Mọi thứ có được cấu trúc theo kế hoạch không? |