(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structured
B2

structured

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có cấu trúc được tổ chức có hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được sắp xếp theo một cấu trúc nhất định; có tổ chức

Definition (English Meaning)

arranged in a definite pattern; organized

Ví dụ Thực tế với 'Structured'

  • "The essay needs to be more structured to make your argument clearer."

    "Bài luận cần được cấu trúc rõ ràng hơn để làm cho luận điểm của bạn trở nên rõ ràng hơn."

  • "The company has a very structured training program for new employees."

    "Công ty có một chương trình đào tạo rất có cấu trúc cho nhân viên mới."

  • "The software requires structured data input."

    "Phần mềm yêu cầu nhập dữ liệu có cấu trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structured'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organized(có tổ chức)
systematic(hệ thống)
ordered(có trật tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Structured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'structured' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, kế hoạch, dữ liệu hoặc các hoạt động được tổ chức và sắp xếp một cách có hệ thống. Nó nhấn mạnh đến sự rõ ràng về cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

Khi đi với 'in', 'structured in' thường được dùng để chỉ ra cấu trúc bên trong một cái gì đó (ví dụ: 'The data is structured in a table'). Khi đi với 'around', 'structured around' chỉ ra một cái gì đó được tổ chức dựa trên một yếu tố trung tâm (ví dụ: 'The course is structured around weekly lectures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structured'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys structuring her day for maximum productivity.
Cô ấy thích sắp xếp lịch trình một ngày của mình để đạt được năng suất tối đa.
Phủ định
He avoids structuring his free time too rigidly, preferring spontaneity.
Anh ấy tránh sắp xếp thời gian rảnh quá cứng nhắc, thích sự tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Is structuring the data a necessary step in this process?
Việc cấu trúc dữ liệu có phải là một bước cần thiết trong quy trình này không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their presentations are always very structured.
Các bài thuyết trình của họ luôn rất có cấu trúc.
Phủ định
None of the classes are structured in a way that helps me learn.
Không có lớp học nào được cấu trúc theo cách giúp tôi học.
Nghi vấn
Is everything structured according to the plan?
Mọi thứ có được cấu trúc theo kế hoạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)