(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compressing
B2

compressing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang nén việc nén quá trình nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của compress: nén một cái gì đó vào một không gian nhỏ hơn; giảm kích thước của một tập tin kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

Present participle of compress: squeezing something into a smaller space; reducing the size of a digital file.

Ví dụ Thực tế với 'Compressing'

  • "She is compressing the files to send them by email."

    "Cô ấy đang nén các tập tin để gửi chúng qua email."

  • "The software is compressing the video in real-time."

    "Phần mềm đang nén video trong thời gian thực."

  • "Compressing data can save a lot of storage space."

    "Nén dữ liệu có thể tiết kiệm rất nhiều không gian lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compressing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Compressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc như một danh động từ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc giảm kích thước dữ liệu để lưu trữ hoặc truyền tải dễ dàng hơn. Khác với 'shrinking' (thu nhỏ), 'compressing' thường ngụ ý một quy trình có thể đảo ngược (ví dụ: giải nén).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

compressing something *into* a smaller space: Nén cái gì đó vào một không gian nhỏ hơn.
compressing something *with* a tool/method: Nén cái gì đó bằng một công cụ/phương pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)