(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stable equilibrium
C1

stable equilibrium

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng bền trạng thái cân bằng ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái cân bằng, trong đó nếu có một sự xáo trộn nhỏ xảy ra, hệ thống sẽ có xu hướng quay trở lại vị trí cân bằng ban đầu.

Definition (English Meaning)

A state of equilibrium such that if a small disturbance occurs, the system will tend to return to its equilibrium position.

Ví dụ Thực tế với 'Stable equilibrium'

  • "The government is trying to achieve a stable equilibrium in the country's economy."

    "Chính phủ đang cố gắng đạt được một trạng thái cân bằng bền vững trong nền kinh tế đất nước."

  • "The pendulum eventually reaches a stable equilibrium at its lowest point."

    "Con lắc cuối cùng đạt đến trạng thái cân bằng bền tại điểm thấp nhất của nó."

  • "The chemical reaction proceeds until it reaches a stable equilibrium."

    "Phản ứng hóa học diễn ra cho đến khi nó đạt đến trạng thái cân bằng bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stable equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

steady state(trạng thái ổn định)
balanced state(trạng thái cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kinh tế Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stable equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Stable equilibrium” chỉ trạng thái cân bằng bền vững. Khác với “unstable equilibrium” (cân bằng không bền), nơi một sự xáo trộn nhỏ sẽ khiến hệ thống rời xa vị trí cân bằng. Ví dụ, một quả bóng nằm ở đáy một cái bát là ở trạng thái cân bằng bền. Nếu ta đẩy nhẹ quả bóng, nó sẽ dao động một chút rồi trở lại đáy bát. “Neutral equilibrium” (cân bằng trung tính) là khi một sự xáo trộn không làm thay đổi trạng thái cân bằng; ví dụ, một quả bóng nằm trên một mặt phẳng ngang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

`in stable equilibrium`: dùng để chỉ một hệ thống đang ở trạng thái cân bằng bền vững. Ví dụ: 'The economy is in a stable equilibrium.' `at stable equilibrium`: dùng để chỉ vị trí hoặc điểm mà tại đó hệ thống đạt được trạng thái cân bằng bền. Ví dụ: 'The ball comes to rest at a point of stable equilibrium.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)