thermodynamic equilibrium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermodynamic equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó một hệ nhiệt động lực học đã đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt, cơ học và hóa học, và không có sự thay đổi vĩ mô nào xảy ra trong hệ.
Definition (English Meaning)
A state in which a thermodynamic system has reached thermal, mechanical, and chemical equilibrium, and no macroscopic changes are occurring within the system.
Ví dụ Thực tế với 'Thermodynamic equilibrium'
-
"For a system to be in thermodynamic equilibrium, it must be in thermal, mechanical, phase, and chemical equilibrium."
"Để một hệ ở trạng thái cân bằng nhiệt động lực học, nó phải ở trạng thái cân bằng nhiệt, cơ học, pha và hóa học."
-
"The water in the insulated container will eventually reach thermodynamic equilibrium."
"Nước trong bình chứa cách nhiệt cuối cùng sẽ đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt động lực học."
-
"Thermodynamic equilibrium is a fundamental concept in chemical engineering."
"Cân bằng nhiệt động lực học là một khái niệm cơ bản trong kỹ thuật hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermodynamic equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium
- Adjective: thermodynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermodynamic equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cân bằng nhiệt động lực học là một trạng thái lý tưởng, trong thực tế, các hệ thường hướng tới trạng thái cân bằng này. Khái niệm này quan trọng trong việc xác định chiều hướng và giới hạn của các quá trình nhiệt động lực học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được dùng với giới từ 'in' để chỉ một hệ đang ở trạng thái cân bằng: 'The system is in thermodynamic equilibrium.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermodynamic equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.