(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermodynamic equilibrium
C1

thermodynamic equilibrium

noun

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng nhiệt động trạng thái cân bằng nhiệt động lực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermodynamic equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong đó một hệ nhiệt động lực học đã đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt, cơ học và hóa học, và không có sự thay đổi vĩ mô nào xảy ra trong hệ.

Definition (English Meaning)

A state in which a thermodynamic system has reached thermal, mechanical, and chemical equilibrium, and no macroscopic changes are occurring within the system.

Ví dụ Thực tế với 'Thermodynamic equilibrium'

  • "For a system to be in thermodynamic equilibrium, it must be in thermal, mechanical, phase, and chemical equilibrium."

    "Để một hệ ở trạng thái cân bằng nhiệt động lực học, nó phải ở trạng thái cân bằng nhiệt, cơ học, pha và hóa học."

  • "The water in the insulated container will eventually reach thermodynamic equilibrium."

    "Nước trong bình chứa cách nhiệt cuối cùng sẽ đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt động lực học."

  • "Thermodynamic equilibrium is a fundamental concept in chemical engineering."

    "Cân bằng nhiệt động lực học là một khái niệm cơ bản trong kỹ thuật hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermodynamic equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thermal equilibrium(cân bằng nhiệt)
equilibrium state(trạng thái cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Nhiệt động lực học

Ghi chú Cách dùng 'Thermodynamic equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cân bằng nhiệt động lực học là một trạng thái lý tưởng, trong thực tế, các hệ thường hướng tới trạng thái cân bằng này. Khái niệm này quan trọng trong việc xác định chiều hướng và giới hạn của các quá trình nhiệt động lực học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được dùng với giới từ 'in' để chỉ một hệ đang ở trạng thái cân bằng: 'The system is in thermodynamic equilibrium.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermodynamic equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)