(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exit interview
B2

exit interview

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phỏng vấn thôi việc phỏng vấn khi nghỉ việc phỏng vấn xuất cảnh (ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exit interview'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc phỏng vấn giữa một nhân viên sắp rời khỏi một tổ chức và một đại diện của tổ chức đó, thường để thảo luận về lý do nhân viên rời đi và thu thập phản hồi về tổ chức.

Definition (English Meaning)

A meeting between an employee who is leaving an organization and a representative of the organization, typically to discuss the employee's reasons for leaving and to gather feedback about the organization.

Ví dụ Thực tế với 'Exit interview'

  • "The company conducts exit interviews to understand why employees are leaving."

    "Công ty tiến hành các cuộc phỏng vấn thôi việc để hiểu lý do tại sao nhân viên rời đi."

  • "The HR department is responsible for conducting exit interviews."

    "Phòng nhân sự chịu trách nhiệm tiến hành các cuộc phỏng vấn thôi việc."

  • "The data collected from exit interviews is used to improve employee satisfaction."

    "Dữ liệu thu thập từ các cuộc phỏng vấn thôi việc được sử dụng để cải thiện sự hài lòng của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exit interview'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exit interview
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Exit interview'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exit interviews nhằm mục đích thu thập thông tin phản hồi mang tính xây dựng từ nhân viên sắp nghỉ việc. Thông tin này có thể giúp tổ chức cải thiện quy trình làm việc, môi trường làm việc và giữ chân nhân viên tốt hơn. Thái độ cởi mở, trung thực từ cả hai phía là yếu tố quan trọng để buổi phỏng vấn đạt hiệu quả. Không nên nhầm lẫn với 'layoff interview' (phỏng vấn sa thải) hoặc 'termination interview' (phỏng vấn chấm dứt hợp đồng), vốn mang tính chất thông báo quyết định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during after

Ví dụ:
- 'at the exit interview' (tại cuộc phỏng vấn thôi việc): nhấn mạnh địa điểm diễn ra cuộc phỏng vấn.
- 'during the exit interview' (trong cuộc phỏng vấn thôi việc): chỉ thời gian diễn ra các sự kiện, hoạt động.
- 'after the exit interview' (sau cuộc phỏng vấn thôi việc): chỉ thời điểm sau khi cuộc phỏng vấn đã kết thúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exit interview'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the exit interview, a follow-up email was sent, and the employee's access was revoked.
Sau buổi phỏng vấn thôi việc, một email theo dõi đã được gửi, và quyền truy cập của nhân viên đã bị thu hồi.
Phủ định
Despite submitting the paperwork, he did not attend the exit interview, a crucial step in the termination process.
Mặc dù đã nộp giấy tờ, anh ấy đã không tham dự buổi phỏng vấn thôi việc, một bước quan trọng trong quy trình chấm dứt hợp đồng.
Nghi vấn
John, was the exit interview conducted fairly, providing a safe space for honest feedback?
John, buổi phỏng vấn thôi việc có được tiến hành công bằng không, tạo ra một không gian an toàn cho phản hồi trung thực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)