onboarding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onboarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình giới thiệu, hòa nhập một nhân viên mới vào một tổ chức, hoặc làm quen một khách hàng mới với các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Definition (English Meaning)
The action or process of integrating a new employee into an organization or familiarizing a new customer or client with one's products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Onboarding'
-
"The company has a comprehensive onboarding process for new hires."
"Công ty có một quy trình giới thiệu nhân viên mới toàn diện."
-
"Our onboarding program is designed to help new employees become productive quickly."
"Chương trình giới thiệu của chúng tôi được thiết kế để giúp nhân viên mới nhanh chóng làm việc hiệu quả."
-
"The onboarding process includes training on company policies and procedures."
"Quá trình giới thiệu bao gồm đào tạo về các chính sách và quy trình của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onboarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: onboarding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onboarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Onboarding nhấn mạnh vào quá trình hòa nhập và đào tạo bài bản, giúp người mới nhanh chóng làm quen với văn hóa, quy trình và công việc tại tổ chức. Khác với 'orientation' (định hướng), onboarding là một quá trình dài hơi hơn, có thể kéo dài vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí cả năm. Nó bao gồm các hoạt động như giới thiệu về công ty, đào tạo về quy trình làm việc, hướng dẫn sử dụng các công cụ, phần mềm, và tạo cơ hội để nhân viên mới làm quen với đồng nghiệp và quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: sử dụng khi nói về việc làm quen với sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. Ví dụ: Onboarding new users with the platform. to: sử dụng khi nói về việc hòa nhập vào một tổ chức hoặc đội nhóm. Ví dụ: Onboarding new employees to the company culture.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onboarding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.