(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staff retention
C1

staff retention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ chân nhân viên duy trì nhân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staff retention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một tổ chức trong việc giữ chân nhân viên.

Definition (English Meaning)

The ability of an organization to keep its employees.

Ví dụ Thực tế với 'Staff retention'

  • "The company is focusing on improving its staff retention rate."

    "Công ty đang tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân viên của mình."

  • "High staff retention is crucial for maintaining organizational knowledge."

    "Việc giữ chân nhân viên tốt là rất quan trọng để duy trì kiến thức của tổ chức."

  • "Strategies for staff retention include offering competitive salaries and opportunities for professional development."

    "Các chiến lược để giữ chân nhân viên bao gồm cung cấp mức lương cạnh tranh và cơ hội phát triển chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staff retention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staff retention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee retention(giữ chân nhân viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

employee engagement(sự gắn kết của nhân viên)
human resources(nguồn nhân lực)
compensation(chế độ đãi ngộ)
benefits(phúc lợi)
recruitment(tuyển dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Staff retention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Staff retention” đề cập đến các chính sách và thực tiễn mà một công ty sử dụng để ngăn chặn nhân viên rời bỏ công ty. Nó tập trung vào việc giữ lại những nhân viên giỏi, có giá trị và giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc. Khác với “employee turnover” (tỷ lệ luân chuyển nhân viên) là một thuật ngữ mang tính tiêu cực, mô tả sự mất mát nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

`Staff retention in` (một lĩnh vực cụ thể): nhấn mạnh việc giữ chân nhân viên trong một bộ phận hoặc khu vực cụ thể của công ty. `Staff retention of` (một nhóm nhân viên cụ thể): tập trung vào việc giữ chân một nhóm nhân viên nhất định, ví dụ như nhân viên có kỹ năng cao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staff retention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)