(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagehand
B2

stagehand

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên hậu trường người phụ trách sân khấu thợ sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagehand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm việc ở hậu trường sân khấu, đặc biệt là người xử lý phông nền và đạo cụ.

Definition (English Meaning)

A person who works backstage or behind the scenes in a theater, especially one who handles scenery and props.

Ví dụ Thực tế với 'Stagehand'

  • "The stagehands were busy setting up the scenery for the next act."

    "Các nhân viên hậu trường đang bận rộn dựng cảnh cho màn tiếp theo."

  • "Good stagehands are essential for a smooth-running production."

    "Những nhân viên hậu trường giỏi là điều cần thiết cho một buổi diễn thành công."

  • "The stagehand quickly changed the set between scenes."

    "Nhân viên hậu trường nhanh chóng thay đổi bối cảnh giữa các cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagehand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stagehand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stage technician(kỹ thuật viên sân khấu)
crew member(thành viên đoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scenery(phông nền)
props(đạo cụ) backstage(hậu trường)
theater(nhà hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Kịch nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Stagehand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stagehand' chỉ một người có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ phía sau sân khấu. Họ chịu trách nhiệm cho việc di chuyển, lắp đặt và bảo trì các thiết bị sân khấu. Khác với diễn viên (actor) hay đạo diễn (director), công việc của stagehand thường ít được chú ý nhưng vô cùng cần thiết cho sự thành công của một buổi biểu diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagehand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)