(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ props
B2

props

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

lời khen sự công nhận sự tôn trọng khâm phục nể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Props'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự công nhận hoặc tôn trọng, thường được sử dụng để thừa nhận kỹ năng, thành tích hoặc việc làm tốt của ai đó.

Definition (English Meaning)

Recognition or respect, often used to acknowledge someone's skills, achievements, or good deeds.

Ví dụ Thực tế với 'Props'

  • "I gotta give props to Sarah for acing that exam."

    "Tôi phải dành lời khen cho Sarah vì đã đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi đó."

  • "Big props to the firefighters for their bravery."

    "Lời khen lớn dành cho những người lính cứu hỏa vì sự dũng cảm của họ."

  • "He deserves props for always being there for his friends."

    "Anh ấy xứng đáng được khen ngợi vì luôn ở bên bạn bè của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Props'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: props (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Slang Internet Culture

Ghi chú Cách dùng 'Props'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Props" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, đặc biệt là trong văn hóa hip-hop, giới trẻ và trên internet. Nó thể hiện sự ngưỡng mộ, tán dương, hoặc sự công nhận một cách thân thiện và thoải mái. Khác với các từ như "respect" (tôn trọng) hoặc "admiration" (ngưỡng mộ) mang tính trang trọng hơn, "props" có sắc thái gần gũi, thường dùng để bày tỏ sự đánh giá cao về một hành động cụ thể hoặc một phẩm chất đáng khen ngợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **props to [người/tổ chức]:** Dùng để bày tỏ sự công nhận hoặc tôn trọng đối với người hoặc tổ chức đó. Ví dụ: "Props to the team for their hard work." (Gửi lời khen đến đội vì sự làm việc chăm chỉ của họ.)
* **props for [điều gì]:** Dùng để bày tỏ sự công nhận hoặc tôn trọng đối với điều gì đó. Ví dụ: "Props for the amazing performance!" (Gửi lời khen cho màn trình diễn tuyệt vời!)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Props'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theatre group will be carefully arranging the props backstage before the show starts.
Nhóm kịch sẽ cẩn thận sắp xếp các đạo cụ phía sau sân khấu trước khi buổi diễn bắt đầu.
Phủ định
The stagehands won't be using those props; they're for a different scene.
Các nhân viên sân khấu sẽ không sử dụng những đạo cụ đó; chúng dành cho một cảnh khác.
Nghi vấn
Will the actors be needing more props during the second act?
Liệu các diễn viên có cần thêm đạo cụ trong màn hai không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater will need more props for the next play.
Nhà hát sẽ cần thêm đạo cụ cho vở kịch tiếp theo.
Phủ định
They are not going to buy new props; they will reuse the old ones.
Họ sẽ không mua đạo cụ mới; họ sẽ tái sử dụng những cái cũ.
Nghi vấn
Will the director bring his own props for the filming?
Đạo diễn có mang theo đạo cụ riêng của mình để quay phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)