scenery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scenery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong cảnh, cảnh quan, vẻ đẹp tự nhiên của một vùng đất, đặc biệt là ở khu vực đồi núi.
Definition (English Meaning)
The natural beauty of a place, especially in hilly or mountainous areas.
Ví dụ Thực tế với 'Scenery'
-
"The scenery in the Swiss Alps is breathtaking."
"Phong cảnh ở dãy Alps của Thụy Sĩ thật ngoạn mục."
-
"We stopped to admire the beautiful scenery."
"Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The director wanted more realistic scenery for the film."
"Đạo diễn muốn có phông nền thực tế hơn cho bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scenery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scenery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scenery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scenery' thường được sử dụng để mô tả những cảnh quan rộng lớn, hùng vĩ, gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và thường được liên kết với du lịch và sự thưởng ngoạn. Khác với 'view' (tầm nhìn), 'scenery' mang tính tổng thể và bao quát hơn, trong khi 'view' có thể chỉ một góc nhìn cụ thể. 'Landscape' (phong cảnh) cũng gần nghĩa, nhưng có thể bao gồm cả yếu tố nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in scenery' thường được dùng để chỉ một vị trí nằm trong một phong cảnh cụ thể, ví dụ: 'The house is located in breathtaking scenery.' 'scenery of' thường được dùng để chỉ phong cảnh thuộc về một địa điểm cụ thể, ví dụ: 'the scenery of the Alps.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scenery'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the scenery was so breathtaking, we decided to extend our vacation.
|
Bởi vì phong cảnh quá ngoạn mục, chúng tôi quyết định kéo dài kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
Although the guide promised stunning scenery, we didn't see anything particularly impressive during the hike.
|
Mặc dù người hướng dẫn hứa hẹn phong cảnh tuyệt đẹp, chúng tôi đã không thấy bất cứ điều gì đặc biệt ấn tượng trong suốt chuyến đi bộ đường dài. |
| Nghi vấn |
If the scenery improves, will we be able to see the famous waterfall?
|
Nếu phong cảnh trở nên đẹp hơn, chúng ta có thể nhìn thấy thác nước nổi tiếng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists enjoyed the breathtaking scenery.
|
Khách du lịch thích thú với phong cảnh ngoạn mục. |
| Phủ định |
The bad weather did not spoil the beautiful scenery.
|
Thời tiết xấu đã không làm hỏng phong cảnh đẹp. |
| Nghi vấn |
Does the train journey offer good scenery?
|
Hành trình tàu hỏa có khung cảnh đẹp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scenery was breathtaking during our trip to the mountains last summer.
|
Phong cảnh thật ngoạn mục trong chuyến đi lên núi của chúng tôi vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
There wasn't much scenery to see from the highway yesterday because of the dense fog.
|
Không có nhiều phong cảnh để ngắm nhìn từ đường cao tốc ngày hôm qua vì sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Did you capture the beautiful scenery when you visited Ha Long Bay?
|
Bạn có chụp lại phong cảnh tuyệt đẹp khi bạn đến thăm Vịnh Hạ Long không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain's scenery is breathtaking from this viewpoint.
|
Phong cảnh của ngọn núi thật ngoạn mục từ điểm nhìn này. |
| Phủ định |
The city's scenery isn't as impressive as the countryside's.
|
Phong cảnh của thành phố không ấn tượng bằng phong cảnh của vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Is the lake's scenery visible from your hotel room?
|
Có thể nhìn thấy phong cảnh của hồ từ phòng khách sạn của bạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had seen more of the scenery when I traveled through the mountains.
|
Tôi ước tôi đã ngắm nhìn nhiều hơn phong cảnh khi đi qua những ngọn núi. |
| Phủ định |
If only the scenery wasn't so obscured by the fog this morning.
|
Giá mà phong cảnh sáng nay không bị sương mù che khuất đến vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could ask: If only we could have better scenery, would you still want to live here?
|
Tôi ước tôi có thể hỏi: Giá mà chúng ta có phong cảnh đẹp hơn, bạn có còn muốn sống ở đây không? |