(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagflation
C1

stagflation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đình lạm lạm phát đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagflation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng lạm phát cao kéo dài kết hợp với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhu cầu trì trệ trong nền kinh tế của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Persistent high inflation combined with high unemployment and stagnant demand in a country's economy.

Ví dụ Thực tế với 'Stagflation'

  • "The 1970s were characterized by stagflation in many Western economies."

    "Những năm 1970 được đặc trưng bởi tình trạng đình lạm ở nhiều nền kinh tế phương Tây."

  • "Economists are worried about the risk of stagflation if interest rates are raised too quickly."

    "Các nhà kinh tế lo ngại về nguy cơ đình lạm nếu lãi suất tăng quá nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagflation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stagflation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Stagflation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stagflation là một hiện tượng kinh tế trái ngược với lý thuyết kinh tế truyền thống, vốn cho rằng lạm phát và thất nghiệp có mối quan hệ nghịch đảo (khi lạm phát cao thì thất nghiệp thấp, và ngược lại). Stagflation thường xảy ra khi có cú sốc cung, chẳng hạn như giá dầu tăng đột biến, khiến giá cả tăng cao trong khi làm giảm sản lượng kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Stagflation of’: Thường dùng để chỉ stagflation của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: stagflation of the energy sector). ‘Stagflation in’: Thường dùng để chỉ stagflation xảy ra trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: stagflation in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagflation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)