discoloring
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoloring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình mất màu hoặc bị ố.
Definition (English Meaning)
The act or process of losing color or becoming stained.
Ví dụ Thực tế với 'Discoloring'
-
"The discoloring of the old painting was a major concern for the art conservators."
"Sự phai màu của bức tranh cổ là một mối quan tâm lớn đối với các nhà bảo tồn nghệ thuật."
-
"We noticed some discoloring on the leaves of the plant."
"Chúng tôi nhận thấy một vài vết đổi màu trên lá cây."
-
"The sun was discoloring the posters in the shop window."
"Ánh nắng mặt trời đang làm phai màu những tấm áp phích trong cửa sổ cửa hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discoloring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discoloration
- Verb: discolor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discoloring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quá trình dần dần làm thay đổi màu sắc của một vật thể, thường là theo hướng tiêu cực. Nó có thể liên quan đến sự suy giảm chất lượng hoặc sự hư hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
discoloring *of*: diễn tả việc mất màu của cái gì đó (the discoloring of the fabric). discoloring *in*: ít phổ biến hơn, có thể diễn tả sự đổi màu xảy ra trong một môi trường hoặc điều kiện cụ thể (discoloring in sunlight).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoloring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.