stake
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái cọc chắc chắn được đóng xuống đất, dùng để đỡ một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A strong post driven into the ground, used to support something.
Ví dụ Thực tế với 'Stake'
-
"We used stakes to support the tomato plants."
"Chúng tôi dùng cọc để đỡ cây cà chua."
-
"They are raising money by selling stakes in the business."
"Họ đang gây quỹ bằng cách bán cổ phần trong doanh nghiệp."
-
"The future of the company is at stake."
"Tương lai của công ty đang bị đe dọa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của 'stake' là một cái cọc gỗ hoặc kim loại. Nó thường được dùng trong nông nghiệp, xây dựng, hoặc để đánh dấu ranh giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At stake' có nghĩa là đang gặp nguy hiểm hoặc có thể bị mất. 'In stake' (ít phổ biến hơn) có thể liên quan đến việc đặt cược hoặc đầu tư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.