(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stake
B2

stake

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cọc tiền cược cổ phần quyền lợi mạo hiểm đặt cược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái cọc chắc chắn được đóng xuống đất, dùng để đỡ một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A strong post driven into the ground, used to support something.

Ví dụ Thực tế với 'Stake'

  • "We used stakes to support the tomato plants."

    "Chúng tôi dùng cọc để đỡ cây cà chua."

  • "They are raising money by selling stakes in the business."

    "Họ đang gây quỹ bằng cách bán cổ phần trong doanh nghiệp."

  • "The future of the company is at stake."

    "Tương lai của công ty đang bị đe dọa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bet(cược)
wager(đặt cược) risk(rủi ro)
share(cổ phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Cờ bạc Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Stake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen của 'stake' là một cái cọc gỗ hoặc kim loại. Nó thường được dùng trong nông nghiệp, xây dựng, hoặc để đánh dấu ranh giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'At stake' có nghĩa là đang gặp nguy hiểm hoặc có thể bị mất. 'In stake' (ít phổ biến hơn) có thể liên quan đến việc đặt cược hoặc đầu tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stake'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)