stalked
Động từ (quá khứ đơn/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'stalk'.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of stalk.
Ví dụ Thực tế với 'Stalked'
-
"She claimed she was being stalked by a former boyfriend."
"Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đang bị một người bạn trai cũ rình rập."
-
"The paparazzi stalked the celebrity couple."
"Những tay săn ảnh đã rình rập cặp đôi nổi tiếng."
-
"The hunter stalked the deer for hours."
"Người thợ săn đã rình rập con nai trong nhiều giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stalk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể hiện hành động rình rập, theo dõi ai đó một cách lén lút hoặc dai dẳng, thường là với mục đích xấu (như quấy rối, đe dọa) hoặc thể hiện hành động tiếp cận con mồi một cách cẩn thận trong săn bắn. 'Stalk' mang sắc thái tiêu cực nhiều hơn 'follow' và nhấn mạnh sự lén lút, bí mật. Nó cũng có nghĩa là đi kiễng chân hoặc bước những bước dài và chậm rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stalked by': bị ai đó rình rập, theo dõi. 'Stalked through': lén lút đi qua. 'Stalked into': đi vào một cách giận dữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.