(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stalked
B2

stalked

Động từ (quá khứ đơn/quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

rình rập theo dõi lén lút bám đuôi săn đuổi (âm thầm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'stalk'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of stalk.

Ví dụ Thực tế với 'Stalked'

  • "She claimed she was being stalked by a former boyfriend."

    "Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đang bị một người bạn trai cũ rình rập."

  • "The paparazzi stalked the celebrity couple."

    "Những tay săn ảnh đã rình rập cặp đôi nổi tiếng."

  • "The hunter stalked the deer for hours."

    "Người thợ săn đã rình rập con nai trong nhiều giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stalked'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignored(lờ đi)
avoided(tránh né)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Stalked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể hiện hành động rình rập, theo dõi ai đó một cách lén lút hoặc dai dẳng, thường là với mục đích xấu (như quấy rối, đe dọa) hoặc thể hiện hành động tiếp cận con mồi một cách cẩn thận trong săn bắn. 'Stalk' mang sắc thái tiêu cực nhiều hơn 'follow' và nhấn mạnh sự lén lút, bí mật. Nó cũng có nghĩa là đi kiễng chân hoặc bước những bước dài và chậm rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through into

'Stalked by': bị ai đó rình rập, theo dõi. 'Stalked through': lén lút đi qua. 'Stalked into': đi vào một cách giận dữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)