(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stampede
B2

stampede

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tháo chạy đám đông tháo chạy sự giẫm đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stampede'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tháo chạy tán loạn, thường là do hoảng loạn, của một đám đông người hoặc động vật, đặc biệt là gia súc hoặc ngựa.

Definition (English Meaning)

A sudden panicked rush of a crowd of people or animals, especially cattle or horses.

Ví dụ Thực tế với 'Stampede'

  • "The crowd stampeded after the announcement of the free concert."

    "Đám đông tháo chạy tán loạn sau thông báo về buổi hòa nhạc miễn phí."

  • "A stampede at the festival injured several people."

    "Một vụ tháo chạy tại lễ hội đã làm bị thương nhiều người."

  • "The sound of the explosion caused the horses to stampede."

    "Tiếng nổ khiến đàn ngựa tháo chạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stampede'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stampede
  • Verb: stampede
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Động vật học Tình huống khẩn cấp

Ghi chú Cách dùng 'Stampede'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và nguy hiểm. Khác với 'rush' (xô đẩy) chỉ đơn thuần là hành động di chuyển nhanh, 'stampede' nhấn mạnh sự hoảng loạn và khó kiểm soát. Nó cũng khác với 'migration' (di cư) vì 'migration' là một hành động có mục đích và thường có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘in a stampede’: chỉ trạng thái đang trong cuộc tháo chạy; ‘into a stampede’: chỉ hành động bước vào cuộc tháo chạy hoặc gây ra cuộc tháo chạy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stampede'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cattle were stampeding across the open field when the storm broke.
Đàn gia súc đang giẫm đạp trên cánh đồng trống khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The crowd wasn't stampeding towards the stage; they were just moving quickly.
Đám đông không giẫm đạp lên sân khấu; họ chỉ di chuyển nhanh chóng.
Nghi vấn
Were the tourists stampeding to get a better view of the parade?
Có phải khách du lịch đang chen lấn để có được tầm nhìn tốt hơn về cuộc diễu hành không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cattle had been stampeding for hours before the ranchers finally arrived.
Đàn gia súc đã giẫm đạp hàng giờ trước khi những người chăn nuôi cuối cùng đến.
Phủ định
The crowd hadn't been stampeding; they were just running to get out of the rain.
Đám đông đã không giẫm đạp; họ chỉ đang chạy để tránh mưa.
Nghi vấn
Had the audience been stampeding towards the stage before the security intervened?
Có phải khán giả đã giẫm đạp về phía sân khấu trước khi lực lượng an ninh can thiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)