panic buying
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic buying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mua một lượng lớn bất thường một mặt hàng nào đó do dự đoán về sự thiếu hụt thực tế hoặc được cho là sắp xảy ra.
Definition (English Meaning)
The act of purchasing unusually large quantities of something in anticipation of a perceived or real shortage.
Ví dụ Thực tế với 'Panic buying'
-
"The government urged citizens to avoid panic buying after the earthquake."
"Chính phủ kêu gọi người dân tránh mua tích trữ hoảng loạn sau trận động đất."
-
"Panic buying of toilet paper led to empty shelves in supermarkets."
"Việc mua giấy vệ sinh một cách hoảng loạn đã dẫn đến những kệ hàng trống trơn trong các siêu thị."
-
"The media played a role in fueling panic buying by reporting on potential food shortages."
"Truyền thông đóng một vai trò trong việc thúc đẩy việc mua hàng hoảng loạn bằng cách đưa tin về khả năng thiếu lương thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panic buying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panic buying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panic buying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khủng hoảng, thiên tai, dịch bệnh hoặc các tình huống bất ổn khác. Nó thể hiện tâm lý sợ hãi và lo lắng dẫn đến việc mua sắm quá mức cần thiết, gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa và có thể làm trầm trọng thêm tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic buying'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the government intervened, the population will have engaged in widespread panic buying, emptying supermarket shelves.
|
Trước khi chính phủ can thiệp, dân chúng đã thực hiện việc mua hàng hoảng loạn trên diện rộng, làm trống rỗng các kệ hàng siêu thị. |
| Phủ định |
The stores won't have experienced panic buying on such a large scale if the media hadn't sensationalized the initial reports.
|
Các cửa hàng đã không trải qua việc mua hàng hoảng loạn trên quy mô lớn như vậy nếu giới truyền thông không giật gân các báo cáo ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will people have started panic buying necessities before the official lockdown announcement?
|
Liệu mọi người đã bắt đầu mua hàng hoảng loạn các nhu yếu phẩm trước khi có thông báo chính thức về việc phong tỏa hay chưa? |