(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panic buying
B2

panic buying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mua tích trữ hoảng loạn mua hàng hoảng loạn tích trữ hàng hóa do hoảng loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic buying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mua một lượng lớn bất thường một mặt hàng nào đó do dự đoán về sự thiếu hụt thực tế hoặc được cho là sắp xảy ra.

Definition (English Meaning)

The act of purchasing unusually large quantities of something in anticipation of a perceived or real shortage.

Ví dụ Thực tế với 'Panic buying'

  • "The government urged citizens to avoid panic buying after the earthquake."

    "Chính phủ kêu gọi người dân tránh mua tích trữ hoảng loạn sau trận động đất."

  • "Panic buying of toilet paper led to empty shelves in supermarkets."

    "Việc mua giấy vệ sinh một cách hoảng loạn đã dẫn đến những kệ hàng trống trơn trong các siêu thị."

  • "The media played a role in fueling panic buying by reporting on potential food shortages."

    "Truyền thông đóng một vai trò trong việc thúc đẩy việc mua hàng hoảng loạn bằng cách đưa tin về khả năng thiếu lương thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panic buying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panic buying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Panic buying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khủng hoảng, thiên tai, dịch bệnh hoặc các tình huống bất ổn khác. Nó thể hiện tâm lý sợ hãi và lo lắng dẫn đến việc mua sắm quá mức cần thiết, gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa và có thể làm trầm trọng thêm tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic buying'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the government intervened, the population will have engaged in widespread panic buying, emptying supermarket shelves.
Trước khi chính phủ can thiệp, dân chúng đã thực hiện việc mua hàng hoảng loạn trên diện rộng, làm trống rỗng các kệ hàng siêu thị.
Phủ định
The stores won't have experienced panic buying on such a large scale if the media hadn't sensationalized the initial reports.
Các cửa hàng đã không trải qua việc mua hàng hoảng loạn trên quy mô lớn như vậy nếu giới truyền thông không giật gân các báo cáo ban đầu.
Nghi vấn
Will people have started panic buying necessities before the official lockdown announcement?
Liệu mọi người đã bắt đầu mua hàng hoảng loạn các nhu yếu phẩm trước khi có thông báo chính thức về việc phong tỏa hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)