stance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tư thế, dáng đứng, thế đứng
Definition (English Meaning)
a way of standing or holding your body
Ví dụ Thực tế với 'Stance'
-
"The golfer adopted a wide stance to improve his balance."
"Người chơi golf tạo một thế đứng rộng để cải thiện khả năng giữ thăng bằng."
-
"He took a firm stance against bullying."
"Anh ấy có một lập trường kiên quyết chống lại nạn bắt nạt."
-
"The company has adopted a cautious stance on the new regulations."
"Công ty đã áp dụng một thái độ thận trọng đối với các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stance' dùng để chỉ cách một người đứng, đặc biệt là trong thể thao hoặc khi thể hiện một quan điểm cụ thể. Nó bao hàm sự ổn định, sự chuẩn bị và có thể cả sự tự tin. Khác với 'posture' (tư thế) mang nghĩa chung chung hơn về cách cơ thể được giữ, 'stance' thường liên quan đến một mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: chỉ quan điểm, lập trường về một vấn đề (e.g., 'his stance on the issue'); against: chỉ sự phản đối (e.g., 'her stance against the war'); towards: chỉ thái độ, cách tiếp cận (e.g., 'a proactive stance towards problem-solving').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.