(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stance
B2

stance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập trường quan điểm thái độ tư thế dáng điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tư thế, dáng đứng, thế đứng

Definition (English Meaning)

a way of standing or holding your body

Ví dụ Thực tế với 'Stance'

  • "The golfer adopted a wide stance to improve his balance."

    "Người chơi golf tạo một thế đứng rộng để cải thiện khả năng giữ thăng bằng."

  • "He took a firm stance against bullying."

    "Anh ấy có một lập trường kiên quyết chống lại nạn bắt nạt."

  • "The company has adopted a cautious stance on the new regulations."

    "Công ty đã áp dụng một thái độ thận trọng đối với các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

position(vị trí, quan điểm)
attitude(thái độ) viewpoint(quan điểm)
stand(lập trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Stance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stance' dùng để chỉ cách một người đứng, đặc biệt là trong thể thao hoặc khi thể hiện một quan điểm cụ thể. Nó bao hàm sự ổn định, sự chuẩn bị và có thể cả sự tự tin. Khác với 'posture' (tư thế) mang nghĩa chung chung hơn về cách cơ thể được giữ, 'stance' thường liên quan đến một mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against towards

on: chỉ quan điểm, lập trường về một vấn đề (e.g., 'his stance on the issue'); against: chỉ sự phản đối (e.g., 'her stance against the war'); towards: chỉ thái độ, cách tiếp cận (e.g., 'a proactive stance towards problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)