standpoint
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standpoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm; vị trí mà từ đó một cái gì đó được xem xét hoặc đánh giá.
Definition (English Meaning)
A point of view; a position from which something is considered or evaluated.
Ví dụ Thực tế với 'Standpoint'
-
"From my standpoint, the plan is a complete disaster."
"Theo quan điểm của tôi, kế hoạch này là một thảm họa hoàn toàn."
-
"We must consider the issue from a global standpoint."
"Chúng ta phải xem xét vấn đề từ một quan điểm toàn cầu."
-
"The article presented the argument from a feminist standpoint."
"Bài viết trình bày luận điểm từ một quan điểm nữ quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standpoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standpoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'standpoint' nhấn mạnh một vị trí hoặc quan điểm cụ thể từ đó một người đánh giá hoặc xem xét một vấn đề. Nó thường liên quan đến một hệ thống giá trị, niềm tin hoặc kinh nghiệm cá nhân. Khác với 'viewpoint', 'standpoint' có thể ngụ ý một sự phân tích hoặc đánh giá sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from (a/the) standpoint of': từ quan điểm của. Ví dụ: 'From the standpoint of ethics, this decision is wrong.' 'of': thường đi kèm với tính từ sở hữu, ví dụ: 'from my standpoint'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standpoint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.