evaluated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'evaluate': xác định hoặc thiết lập giá trị hoặc số lượng của; đánh giá.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'evaluate': to determine or set the value or amount of; to assess.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluated'
-
"The data was carefully evaluated by the team."
"Dữ liệu đã được nhóm nghiên cứu đánh giá cẩn thận."
-
"The effectiveness of the new policy was evaluated after one year."
"Hiệu quả của chính sách mới đã được đánh giá sau một năm."
-
"The student's performance was evaluated based on several criteria."
"Kết quả học tập của sinh viên được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaluate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là quá khứ đơn, 'evaluated' diễn tả một hành động đánh giá đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, 'evaluated' có thể được dùng trong các thì hoàn thành (ví dụ: 'has evaluated') hoặc như một tính từ (ví dụ: 'the evaluated data').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
evaluate something on something: đánh giá điều gì dựa trên điều gì. evaluate something for something: đánh giá điều gì cho mục đích gì. evaluate something by something: đánh giá điều gì bằng cách nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.