(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public sector control
C1

public sector control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát của khu vực công sự kiểm soát của nhà nước quyền kiểm soát của nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public sector control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà chính phủ hoặc nhà nước quản lý, điều chỉnh hoặc sở hữu các bộ phận của nền kinh tế hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

The degree to which the government or state manages, regulates, or owns parts of the economy or society.

Ví dụ Thực tế với 'Public sector control'

  • "Increased public sector control can lead to greater social equity but may also reduce economic efficiency."

    "Sự gia tăng kiểm soát của khu vực công có thể dẫn đến công bằng xã hội lớn hơn nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả kinh tế."

  • "The debate centered on the appropriate level of public sector control in the banking industry."

    "Cuộc tranh luận tập trung vào mức độ kiểm soát phù hợp của khu vực công trong ngành ngân hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public sector control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public sector control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị học Quản lý công

Ghi chú Cách dùng 'Public sector control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, vai trò của chính phủ trong nền kinh tế, tư nhân hóa, quốc hữu hóa và hiệu quả của khu vực công. Mức độ kiểm soát của khu vực công có thể dao động từ quy định nhẹ đến sở hữu hoàn toàn các ngành công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over of

"Control over" nhấn mạnh quyền lực và khả năng ra quyết định của khu vực công. Ví dụ: "The government has control over the national healthcare system." (Chính phủ có quyền kiểm soát hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia). "Control of" nhấn mạnh quyền sở hữu và quản lý tài sản. Ví dụ: "Control of key infrastructure is vital for national security." (Kiểm soát cơ sở hạ tầng quan trọng là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public sector control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)