(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state neutrality
C1

state neutrality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung lập quốc gia tính trung lập của nhà nước chính sách trung lập của nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State neutrality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc trạng thái của một quốc gia không tham gia vào các cuộc chiến tranh hoặc xung đột giữa các quốc gia khác và duy trì một vị thế trung lập đối với các bên tham chiến.

Definition (English Meaning)

The policy or status of a state that does not participate in wars or conflicts between other states, and maintains an impartial position towards belligerents.

Ví dụ Thực tế với 'State neutrality'

  • "Switzerland has a long-standing policy of state neutrality."

    "Thụy Sĩ có một chính sách trung lập quốc gia lâu đời."

  • "The country declared its state neutrality at the outbreak of the war."

    "Quốc gia đó tuyên bố trung lập quốc gia khi chiến tranh nổ ra."

  • "Maintaining state neutrality is crucial for avoiding involvement in regional conflicts."

    "Duy trì sự trung lập quốc gia là rất quan trọng để tránh tham gia vào các cuộc xung đột khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State neutrality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state neutrality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Luật quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'State neutrality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'state neutrality' khác với 'neutralism'. 'Neutrality' là một chính sách được tuyên bố và duy trì trong thời gian xung đột, trong khi 'neutralism' là một khuynh hướng hoặc triết lý ủng hộ sự trung lập trong mọi tình huống, bao gồm cả thời bình. 'State neutrality' cũng khác với 'non-alignment', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc không tham gia vào các liên minh quân sự, nhưng 'neutrality' nhấn mạnh việc không tham gia vào các cuộc xung đột cụ thể, còn 'non-alignment' tập trung vào việc không liên kết với các khối quyền lực lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in during

'Neutrality of X' chỉ sự trung lập của một quốc gia X. 'Neutrality in Y' chỉ sự trung lập trong một vấn đề hoặc cuộc xung đột Y. 'Neutrality during Z' chỉ sự trung lập trong suốt thời gian Z (ví dụ, một cuộc chiến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State neutrality'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering its long history of state neutrality, Switzerland did not participate in the war, and it acted as a mediator for peace talks.
Xét đến lịch sử lâu dài về sự trung lập của nhà nước, Thụy Sĩ đã không tham gia vào cuộc chiến, và họ đã đóng vai trò trung gian cho các cuộc đàm phán hòa bình.
Phủ định
Despite calls from some factions, the government did not abandon state neutrality, demonstrating its commitment to peaceful international relations, and it maintained its non-aligned stance.
Mặc dù có những lời kêu gọi từ một số phe phái, chính phủ đã không từ bỏ sự trung lập của nhà nước, thể hiện cam kết của mình đối với quan hệ quốc tế hòa bình, và vẫn duy trì lập trường không liên kết.
Nghi vấn
Given the potential economic repercussions, does maintaining state neutrality, as opposed to taking a side, truly benefit the nation, or does it hinder its long-term growth?
Với những hậu quả kinh tế tiềm tàng, liệu việc duy trì sự trung lập của nhà nước, trái ngược với việc đứng về một bên, có thực sự mang lại lợi ích cho quốc gia, hay nó cản trở sự tăng trưởng dài hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)