(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutralism
C1

neutralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa trung lập chính sách trung lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc thực tiễn trung lập, đặc biệt trong các vấn đề quốc tế.

Definition (English Meaning)

The policy or practice of neutrality, especially in international affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Neutralism'

  • "The country adopted a policy of neutralism during the Cold War."

    "Quốc gia đó đã áp dụng chính sách trung lập trong Chiến tranh Lạnh."

  • "The rise of neutralism in Europe concerned many of its allies."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa trung lập ở châu Âu đã khiến nhiều đồng minh của nó lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutralism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutralism
  • Adjective: neutralist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alignment(sự liên kết)
partisanship(tính đảng phái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Neutralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutralism thường được dùng để chỉ thái độ hoặc chính sách của một quốc gia không tham gia hoặc đứng về bên nào trong một cuộc xung đột hoặc tranh chấp. Nó khác với 'neutrality' ở chỗ 'neutrality' có thể mang tính pháp lý và ràng buộc hơn, trong khi 'neutralism' có thể chỉ là một thái độ hoặc xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Neutralism of’: Chỉ chính sách trung lập của một quốc gia. ‘Neutralism in’: Chỉ sự trung lập trong một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutralism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)