(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state sector
B2

state sector

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực nhà nước thành phần kinh tế nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State sector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần kinh tế của một quốc gia do chính phủ kiểm soát.

Definition (English Meaning)

The part of a country's economy that is controlled by the government.

Ví dụ Thực tế với 'State sector'

  • "Many people aspire to work in the state sector because of job security."

    "Nhiều người mong muốn được làm việc trong khu vực nhà nước vì sự đảm bảo công việc."

  • "The state sector is responsible for providing essential services such as healthcare and education."

    "Khu vực nhà nước chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục."

  • "Investment in the state sector is crucial for economic development."

    "Đầu tư vào khu vực nhà nước là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State sector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state sector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'State sector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khu vực kinh tế mà nhà nước nắm quyền sở hữu hoặc quản lý, bao gồm các doanh nghiệp nhà nước, các tổ chức và dịch vụ công do nhà nước cung cấp. Thường được dùng để đối lập với 'private sector' (khu vực tư nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in the state sector' chỉ vị trí làm việc hoặc hoạt động trong khu vực nhà nước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'State sector'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)