nationalized industry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalized industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành công nghiệp đã được chính phủ tiếp quản từ các chủ sở hữu tư nhân.
Definition (English Meaning)
An industry that has been taken over by the government from private owners.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalized industry'
-
"The government decided to invest heavily in the nationalized industry to improve infrastructure."
"Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào ngành công nghiệp quốc doanh để cải thiện cơ sở hạ tầng."
-
"The coal industry was a nationalized industry in the UK for many years."
"Ngành công nghiệp than là một ngành công nghiệp quốc doanh ở Vương quốc Anh trong nhiều năm."
-
"The nationalized industry struggled to compete with private companies."
"Ngành công nghiệp quốc doanh gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalized industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nationalize
- Adjective: nationalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalized industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các ngành công nghiệp quan trọng đối với nền kinh tế của một quốc gia, chẳng hạn như năng lượng, giao thông vận tải hoặc viễn thông. Việc quốc hữu hóa thường được thực hiện với mục đích đảm bảo rằng các ngành công nghiệp này hoạt động vì lợi ích công cộng, thay vì chỉ vì lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được sử dụng để chỉ quốc gia mà ngành công nghiệp đó được quốc hữu hóa. Ví dụ: "The nationalized industry of France".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalized industry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.