statistical deduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical deduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình suy luận các kết luận về một quần thể hoặc hiện tượng dựa trên phân tích thống kê và lập luận logic từ dữ liệu quan sát được.
Definition (English Meaning)
The process of inferring conclusions about a population or phenomenon based on statistical analysis and logical reasoning from observed data.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical deduction'
-
"Statistical deduction allows us to make informed decisions based on the available data."
"Suy luận thống kê cho phép chúng ta đưa ra các quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu hiện có."
-
"The study used statistical deduction to determine the effectiveness of the new drug."
"Nghiên cứu đã sử dụng suy luận thống kê để xác định hiệu quả của loại thuốc mới."
-
"Statistical deduction is a key component of scientific research."
"Suy luận thống kê là một thành phần quan trọng của nghiên cứu khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical deduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical deduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp thống kê để rút ra kết luận từ dữ liệu. Nó liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc suy luận (deduction) vào các phân tích thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của dữ liệu hoặc bằng chứng. 'based on' được dùng để chỉ nền tảng hoặc cơ sở cho suy luận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical deduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.