statutory incidence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statutory incidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ấn định pháp lý của một loại thuế; ai là người chịu trách nhiệm pháp lý trả thuế cho chính phủ.
Definition (English Meaning)
The legal assignment of a tax; who is legally responsible for paying the tax to the government.
Ví dụ Thực tế với 'Statutory incidence'
-
"The statutory incidence of the payroll tax is on the employer, even though employees may bear some of the economic burden."
"Sự ấn định pháp lý của thuế tiền lương là thuộc về người sử dụng lao động, mặc dù người lao động có thể gánh chịu một phần gánh nặng kinh tế."
-
"Understanding the statutory incidence is crucial for designing effective tax policies."
"Hiểu rõ sự ấn định pháp lý là rất quan trọng để thiết kế các chính sách thuế hiệu quả."
-
"The statutory incidence of the tax on gasoline is on the distributors."
"Sự ấn định pháp lý của thuế xăng dầu là thuộc về các nhà phân phối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statutory incidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statutory incidence
- Adjective: statutory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statutory incidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statutory incidence đề cập đến trách nhiệm pháp lý đối với việc nộp thuế, không nhất thiết phản ánh ai thực sự gánh chịu gánh nặng kinh tế của thuế. Điều này khác với 'economic incidence', đề cập đến sự thay đổi trong phân phối thu nhập thực tế do thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'statutory incidence of a tax' (sự ấn định pháp lý của một loại thuế). for: 'responsible for the statutory incidence' (chịu trách nhiệm cho việc ấn định pháp lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statutory incidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.