(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax burden
B2

tax burden

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gánh nặng thuế mức thuế phải chịu tải thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax burden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác động tổng thể của thuế đối với một cá nhân, nhóm hoặc nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

The overall impact of taxation on a person, group, or economy.

Ví dụ Thực tế với 'Tax burden'

  • "The government is trying to reduce the tax burden on low-income families."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm gánh nặng thuế cho các gia đình có thu nhập thấp."

  • "High taxes can create a significant tax burden for businesses."

    "Thuế cao có thể tạo ra một gánh nặng thuế đáng kể cho các doanh nghiệp."

  • "The tax burden is unevenly distributed across different income groups."

    "Gánh nặng thuế được phân bổ không đồng đều giữa các nhóm thu nhập khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax burden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax burden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax burden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Tax burden" thường được sử dụng để mô tả gánh nặng tài chính mà thuế tạo ra. Nó có thể đề cập đến số tiền thuế phải trả, tỷ lệ thuế trên thu nhập, hoặc ảnh hưởng của thuế đến hành vi kinh tế (ví dụ: làm giảm đầu tư). Nó khác với "tax liability" (nghĩa vụ thuế) ở chỗ nhấn mạnh vào cảm nhận về sự khó khăn, tác động tiêu cực chứ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* on: Chỉ đối tượng chịu gánh nặng thuế. Ví dụ: the tax burden on small businesses.
* of: Dùng để chỉ đặc điểm của gánh nặng thuế. Ví dụ: the tax burden of high property taxes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax burden'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the tax burden had become unbearable for small businesses.
Cô ấy nói rằng gánh nặng thuế đã trở nên không thể chịu đựng được đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
He mentioned that the government did not consider the tax burden on low-income families.
Anh ấy đề cập rằng chính phủ đã không xem xét gánh nặng thuế đối với các gia đình có thu nhập thấp.
Nghi vấn
The reporter asked whether the new policy would increase the tax burden on the middle class.
Phóng viên hỏi liệu chính sách mới có làm tăng gánh nặng thuế đối với tầng lớp trung lưu hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)