stay put
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay put'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở nguyên vị trí; không di chuyển; giữ nguyên tình trạng.
Ví dụ Thực tế với 'Stay put'
-
"The doctor told me to stay put for a few days."
"Bác sĩ bảo tôi phải ở yên vài ngày."
-
"Just stay put, I'll be back in a minute."
"Cứ ở yên đó, tôi sẽ quay lại ngay."
-
"The police told everyone to stay put and not leave the building."
"Cảnh sát yêu cầu mọi người ở yên và không rời khỏi tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stay put'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cụm động từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stay put'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'stay put' thường được sử dụng khi muốn ai đó hoặc cái gì đó không thay đổi vị trí hoặc trạng thái hiện tại. Nó mang sắc thái của sự yêu cầu, khuyến cáo hoặc ra lệnh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa nằm ở tính chất nhấn mạnh sự ổn định và không xê dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay put'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the teacher tells you to stay put, you stay put.
|
Khi giáo viên bảo bạn ở yên một chỗ, bạn phải ở yên một chỗ. |
| Phủ định |
If the dog barks, it doesn't stay put.
|
Nếu con chó sủa, nó sẽ không ở yên một chỗ. |
| Nghi vấn |
If you feel dizzy, do you stay put?
|
Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, bạn có ở yên một chỗ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please stay put while I find your parents.
|
Xin hãy ở yên đây trong khi tôi tìm bố mẹ của con. |
| Phủ định |
You shouldn't stay put in a dangerous situation; you should seek help.
|
Bạn không nên ở yên trong một tình huống nguy hiểm; bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Should I stay put, or should I go look for him?
|
Tôi nên ở yên hay nên đi tìm anh ấy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have stayed put at home all day because of the heavy rain.
|
Tôi đã ở yên trong nhà cả ngày vì trời mưa lớn. |
| Phủ định |
She hasn't stayed put in one job for more than a year.
|
Cô ấy chưa từng ở yên một công việc nào quá một năm. |
| Nghi vấn |
Have you stayed put in the same city your whole life?
|
Bạn đã ở yên một thành phố suốt cả cuộc đời mình chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been staying put at home all day because of the storm.
|
Cô ấy đã ở yên trong nhà cả ngày vì cơn bão. |
| Phủ định |
They haven't been staying put; they've been moving around to find a better signal.
|
Họ đã không ở yên; họ đã di chuyển xung quanh để tìm tín hiệu tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Has he been staying put in the library all afternoon studying for the exam?
|
Có phải anh ấy đã ở yên trong thư viện cả buổi chiều để học cho kỳ thi không? |