fume
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khói, hơi hoặc khí có mùi nồng nặc hoặc nguy hiểm khi hít vào.
Ví dụ Thực tế với 'Fume'
-
"The fumes from the chemical spill were dangerous."
"Khói từ vụ tràn hóa chất rất nguy hiểm."
-
"He was fuming after losing the game."
"Anh ta bực tức sau khi thua trận đấu."
-
"Avoid breathing the fumes from the paint."
"Tránh hít phải khói từ sơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất khí, thường có mùi khó chịu và độc hại, thoát ra từ một quá trình hóa học, đốt cháy, hoặc phân hủy. Khác với 'smoke' (khói) là sản phẩm của quá trình đốt cháy vật liệu, 'fume' thường liên quan đến các chất hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fumes from' chỉ nguồn gốc của khói, hơi. Ví dụ: 'Fumes from the factory'. 'Fumes of' thường đi kèm với việc mô tả chất liệu tạo ra khói. Ví dụ: 'Fumes of ammonia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fume'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.