(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fume
B2

fume

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khói độc bốc khói giận sôi gan tức giận đùng đùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khói, hơi hoặc khí có mùi nồng nặc hoặc nguy hiểm khi hít vào.

Definition (English Meaning)

Gas, smoke, or vapor that smells strongly or is dangerous to inhale.

Ví dụ Thực tế với 'Fume'

  • "The fumes from the chemical spill were dangerous."

    "Khói từ vụ tràn hóa chất rất nguy hiểm."

  • "He was fuming after losing the game."

    "Anh ta bực tức sau khi thua trận đấu."

  • "Avoid breathing the fumes from the paint."

    "Tránh hít phải khói từ sơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
happy(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học (Hóa học)

Ghi chú Cách dùng 'Fume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất khí, thường có mùi khó chịu và độc hại, thoát ra từ một quá trình hóa học, đốt cháy, hoặc phân hủy. Khác với 'smoke' (khói) là sản phẩm của quá trình đốt cháy vật liệu, 'fume' thường liên quan đến các chất hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Fumes from' chỉ nguồn gốc của khói, hơi. Ví dụ: 'Fumes from the factory'. 'Fumes of' thường đi kèm với việc mô tả chất liệu tạo ra khói. Ví dụ: 'Fumes of ammonia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)