steiner education
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steiner education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý giáo dục dựa trên những ý tưởng của Rudolf Steiner, nhấn mạnh sự phát triển toàn diện và học tập sáng tạo.
Definition (English Meaning)
An educational philosophy based on the ideas of Rudolf Steiner, emphasizing holistic development and creative learning.
Ví dụ Thực tế với 'Steiner education'
-
"Steiner education encourages children to learn through experience and creativity."
"Giáo dục Steiner khuyến khích trẻ em học hỏi thông qua kinh nghiệm và sự sáng tạo."
-
"Many parents are choosing Steiner education for its focus on the arts and humanities."
"Nhiều phụ huynh đang chọn giáo dục Steiner vì nó tập trung vào nghệ thuật và nhân văn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steiner education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: steiner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steiner education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Steiner education" đề cập đến một phương pháp giáo dục cụ thể, tập trung vào việc phát triển trí tuệ, cảm xúc, và thể chất của học sinh. Nó khác với các phương pháp giáo dục truyền thống ở việc nhấn mạnh vào nghệ thuật, thủ công, và sự kết nối với thiên nhiên. Thường được gọi là giáo dục Waldorf.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steiner education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.