(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child-centered learning
B2

child-centered learning

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

học tập lấy trẻ làm trung tâm phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm dạy học lấy trẻ làm trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child-centered learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc triết lý giáo dục, trong đó quá trình học tập chủ yếu được định hướng bởi nhu cầu và sở thích của trẻ, thay vì bởi giáo viên hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

An educational approach or philosophy in which the learning process is primarily directed by the needs and interests of the child, rather than by a teacher or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Child-centered learning'

  • "Many modern schools are adopting a child-centered learning approach."

    "Nhiều trường học hiện đại đang áp dụng phương pháp học tập lấy trẻ làm trung tâm."

  • "The curriculum is designed to support child-centered learning."

    "Chương trình giảng dạy được thiết kế để hỗ trợ việc học tập lấy trẻ làm trung tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child-centered learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: child-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

student-centered learning(học tập lấy học sinh làm trung tâm)
learner-centered education(giáo dục lấy người học làm trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

personalized learning(học tập cá nhân hóa)
inquiry-based learning(học tập dựa trên truy vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Child-centered learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò chủ động của học sinh trong quá trình học tập. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn và hỗ trợ, tạo điều kiện cho học sinh khám phá và phát triển theo tốc độ và cách riêng của mình. 'Student-centered learning' là một thuật ngữ tương tự, nhưng có thể áp dụng cho mọi lứa tuổi, trong khi 'child-centered learning' đặc biệt tập trung vào trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child-centered learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)