holistic education
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holistic education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến ý tưởng rằng mọi thứ nên được nghiên cứu như một tổng thể và không chỉ là tổng các phần của chúng.
Definition (English Meaning)
Relating to the idea that things should be studied as a whole and not just as a sum of their parts.
Ví dụ Thực tế với 'Holistic education'
-
"Holistic education aims to develop the whole person, not just their intellectual abilities."
"Giáo dục toàn diện nhằm mục đích phát triển toàn bộ con người, không chỉ là khả năng trí tuệ của họ."
-
"The school adopted a holistic education model to better prepare students for the challenges of the 21st century."
"Trường đã áp dụng mô hình giáo dục toàn diện để chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trước những thách thức của thế kỷ 21."
-
"Holistic education values creativity and critical thinking alongside academic achievement."
"Giáo dục toàn diện coi trọng sự sáng tạo và tư duy phản biện song song với thành tích học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holistic education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: holistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holistic education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'holistic' nhấn mạnh việc xem xét một chủ thể, vấn đề một cách toàn diện, chú trọng đến mối quan hệ và sự tương tác giữa các thành phần khác nhau. Trong bối cảnh 'holistic education', nó vượt ra ngoài việc chỉ tập trung vào kiến thức học thuật, mà còn bao gồm phát triển thể chất, tinh thần, cảm xúc và xã hội của học sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holistic education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.