stent placement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stent placement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thủ thuật phẫu thuật đặt stent vào mạch máu hoặc cấu trúc giải phẫu khác để giữ cho nó mở.
Definition (English Meaning)
The surgical procedure of inserting a stent into a blood vessel or other anatomical structure to keep it open.
Ví dụ Thực tế với 'Stent placement'
-
"Stent placement is a common procedure for treating coronary artery disease."
"Đặt stent là một thủ thuật phổ biến để điều trị bệnh động mạch vành."
-
"Successful stent placement resulted in improved blood flow."
"Việc đặt stent thành công đã giúp cải thiện lưu lượng máu."
-
"The cardiologist recommended stent placement after reviewing the angiogram."
"Bác sĩ tim mạch đã đề nghị đặt stent sau khi xem xét phim chụp mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stent placement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stent placement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stent placement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt là tim mạch và các chuyên khoa can thiệp khác. Nó mô tả hành động cụ thể là đưa một stent (một ống nhỏ) vào bên trong một mạch máu bị hẹp hoặc tắc nghẽn để khôi phục lưu lượng máu. 'Stent placement' khác với 'stenting' ở chỗ 'stenting' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả quá trình chuẩn bị và theo dõi sau thủ thuật, trong khi 'stent placement' tập trung vào hành động đưa stent vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stent placement for’: Chỉ mục đích hoặc lý do đặt stent (ví dụ: stent placement for coronary artery disease). ‘Stent placement in’: Chỉ vị trí đặt stent (ví dụ: stent placement in the left anterior descending artery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stent placement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.