siberia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siberia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng rộng lớn của Nga, trải dài từ dãy núi Ural đến Thái Bình Dương.
Definition (English Meaning)
A vast region of Russia, extending from the Ural Mountains to the Pacific Ocean.
Ví dụ Thực tế với 'Siberia'
-
"Many political prisoners were exiled to Siberia."
"Nhiều tù nhân chính trị đã bị đày đến Siberia."
-
"Siberia is known for its harsh winters."
"Siberia nổi tiếng với mùa đông khắc nghiệt."
-
"The Trans-Siberian Railway crosses Siberia."
"Tuyến đường sắt xuyên Siberia chạy qua Siberia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siberia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siberia
- Adjective: siberian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siberia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Siberia thường được biết đến với khí hậu khắc nghiệt, mùa đông dài và dân cư thưa thớt. Nó là một khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in Siberia’ đề cập đến vị trí bên trong Siberia. ‘to Siberia’ đề cập đến việc di chuyển hoặc bị trục xuất đến Siberia (thường mang ý nghĩa tiêu cực lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siberia'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although Siberia is known for its harsh winters, many people have adapted to its unique environment.
|
Mặc dù Siberia nổi tiếng với mùa đông khắc nghiệt, nhưng nhiều người đã thích nghi với môi trường độc đáo của nó. |
| Phủ định |
Even though the Siberian tiger is endangered, conservation efforts have not stopped in protecting its habitat.
|
Mặc dù hổ Siberia đang bị đe dọa, nhưng những nỗ lực bảo tồn vẫn không ngừng bảo vệ môi trường sống của nó. |
| Nghi vấn |
Because Siberian settlements are remote, how do residents obtain necessary supplies?
|
Vì các khu định cư ở Siberia rất xa xôi, cư dân lấy các nhu yếu phẩm cần thiết như thế nào? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Siberia: a vast, cold region, it's known for its harsh winters.
|
Siberia: một vùng rộng lớn, lạnh lẽo, nó nổi tiếng với mùa đông khắc nghiệt. |
| Phủ định |
This isn't a typical summer destination: Siberia is generally quite cold.
|
Đây không phải là một điểm đến mùa hè điển hình: Siberia thường khá lạnh. |
| Nghi vấn |
Is there much wildlife in Siberia: given its size and varying ecosystems, yes, there is a lot.
|
Có nhiều động vật hoang dã ở Siberia không: xét về kích thước và hệ sinh thái đa dạng của nó, có, có rất nhiều. |