(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stereophonic
C1

stereophonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

âm thanh nổi đa âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereophonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng hai hoặc nhiều kênh âm thanh riêng biệt để tạo ấn tượng rằng âm thanh đến từ nhiều hướng khác nhau.

Definition (English Meaning)

Using two or more separate channels of sound to create the impression that the sound is coming from many different directions.

Ví dụ Thực tế với 'Stereophonic'

  • "The concert was recorded in stereophonic sound."

    "Buổi hòa nhạc đã được thu âm bằng âm thanh nổi."

  • "The new sound system provides a truly stereophonic experience."

    "Hệ thống âm thanh mới mang lại trải nghiệm âm thanh nổi đích thực."

  • "Stereophonic recordings offer a wider soundstage than monophonic ones."

    "Các bản ghi âm thanh nổi cung cấp một không gian âm thanh rộng hơn so với các bản ghi đơn âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stereophonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stereophonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stereo(âm thanh nổi (rút gọn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sound(âm thanh)
audio(âm thanh (tổng quát))
channel(kênh (âm thanh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh học Công nghệ âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Stereophonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'stereophonic' thường được dùng để mô tả các hệ thống âm thanh và bản ghi âm có khả năng tái tạo âm thanh đa chiều, tạo cảm giác chân thực và sống động hơn so với âm thanh đơn âm (monophonic). Nó nhấn mạnh đến việc tái tạo không gian âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereophonic'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new system must have stereophonic sound to truly impress audiophiles.
Hệ thống mới phải có âm thanh nổi để thực sự gây ấn tượng với những người đam mê âm thanh.
Phủ định
The recording studio should not be limited to monophonic; it should have stereophonic capabilities as well.
Phòng thu âm không nên chỉ giới hạn ở âm thanh đơn âm; nó cũng nên có khả năng âm thanh nổi.
Nghi vấn
Could the concert be enhanced with a stereophonic system?
Liệu buổi hòa nhạc có thể được nâng cao bằng một hệ thống âm thanh nổi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the sound engineers will have installed the stereophonic sound system.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, các kỹ sư âm thanh sẽ đã lắp đặt hệ thống âm thanh nổi.
Phủ định
By next week, the technicians won't have upgraded the theatre to stereophonic sound.
Đến tuần tới, các kỹ thuật viên sẽ không nâng cấp rạp hát lên âm thanh nổi.
Nghi vấn
Will they have converted the radio station to stereophonic broadcasting by the end of the year?
Liệu họ có chuyển đổi đài phát thanh sang phát thanh âm thanh nổi vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)