stereo
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tái tạo âm thanh tạo ra ấn tượng về tính định hướng và phối cảnh âm thanh.
Definition (English Meaning)
A method of sound reproduction that creates an impression of directionality and audible perspective.
Ví dụ Thực tế với 'Stereo'
-
"The concert was recorded in stereo."
"Buổi hòa nhạc đã được thu âm bằng stereo."
-
"My stereo is very old, but it still works well."
"Hệ thống stereo của tôi rất cũ, nhưng nó vẫn hoạt động tốt."
-
"I prefer listening to music in stereo."
"Tôi thích nghe nhạc bằng stereo hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stereo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stereo
- Adjective: stereo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stereo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stereo, viết tắt của stereophonic, đề cập đến hệ thống âm thanh sử dụng hai hoặc nhiều kênh âm thanh độc lập để tạo ra cảm giác âm thanh đến từ nhiều hướng khác nhau, giống như trong môi trường thực tế. Điều này khác với mono (monophonic) chỉ có một kênh âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In stereo’ chỉ ra rằng âm thanh được ghi hoặc phát lại bằng hệ thống stereo. Ví dụ: 'The song was recorded in stereo.' 'On stereo' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ việc nghe âm thanh thông qua một hệ thống stereo. Ví dụ: 'He listened to the music on his stereo system.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereo'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stereo is old, isn't it?
|
Cái stereo này cũ rồi, đúng không? |
| Phủ định |
You haven't bought a new stereo, have you?
|
Bạn chưa mua một cái stereo mới, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a stereo system, is it not?
|
Đó là một hệ thống stereo, phải không? |