(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monophonic
C1

monophonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn âm một bè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monophonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ có một dòng giai điệu duy nhất, không có hòa âm hoặc phần đệm.

Definition (English Meaning)

Consisting of a single melodic line without harmony or accompaniment.

Ví dụ Thực tế với 'Monophonic'

  • "Gregorian chant is an example of monophonic music."

    "Thánh ca Gregorian là một ví dụ về âm nhạc đơn âm."

  • "The early music was largely monophonic."

    "Âm nhạc thời kỳ đầu chủ yếu là đơn âm."

  • "Many folk songs are monophonic in nature."

    "Nhiều bài hát dân ca mang bản chất đơn âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monophonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monophonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(hòa âm)
melody(giai điệu)
accompaniment(phần đệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Âm thanh học

Ghi chú Cách dùng 'Monophonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'monophonic' thường được sử dụng để mô tả âm nhạc thời kỳ trước thời Phục hưng hoặc âm nhạc truyền thống của một số nền văn hóa. Nó khác với 'polyphonic' (đa âm), trong đó có nhiều dòng giai điệu diễn ra đồng thời, và 'homophonic' (đồng âm), trong đó một giai điệu chính được hỗ trợ bởi các hòa âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monophonic'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early music was monophonic: it consisted of a single melodic line.
Âm nhạc thời kỳ đầu mang tính đơn âm: nó chỉ bao gồm một dòng giai điệu duy nhất.
Phủ định
The recording wasn't monophonic: instead, it featured multiple layered harmonies.
Bản thu âm không phải là đơn âm: thay vào đó, nó có nhiều hòa âm xếp lớp.
Nghi vấn
Was the original recording monophonic: or was it stereo?
Bản ghi âm gốc là đơn âm phải không: hay nó là stereo?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the recording had been monophonic, we would have needed to use special equipment to enhance the audio.
Nếu bản thu âm là đơn âm, chúng ta đã cần sử dụng thiết bị đặc biệt để tăng cường âm thanh.
Phủ định
If the signal hadn't been monophonic, we wouldn't have had to combine the channels into a single stream.
Nếu tín hiệu không phải là đơn âm, chúng ta đã không cần phải kết hợp các kênh thành một luồng duy nhất.
Nghi vấn
Would the performance have sounded authentic if the playback had been monophonic?
Buổi biểu diễn có lẽ đã nghe có vẻ chân thực nếu phát lại là đơn âm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old ringtone was monophonic.
Nhạc chuông cũ là đơn âm.
Phủ định
The new music is not monophonic; it has multiple layers.
Bản nhạc mới không phải là đơn âm; nó có nhiều lớp âm thanh.
Nghi vấn
Is this melody monophonic, or does it have harmony?
Giai điệu này là đơn âm, hay nó có hòa âm?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio station is going to broadcast in monophonic sound next week.
Đài phát thanh sẽ phát sóng bằng âm thanh đơn âm vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to release a monophonic version of the album.
Họ sẽ không phát hành phiên bản đơn âm của album.
Nghi vấn
Is the concert going to be monophonic, or will it be in stereo?
Buổi hòa nhạc sẽ là đơn âm hay sẽ ở chế độ stereo?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early music box was monophonic, playing only one note at a time.
Hộp nhạc đời đầu có âm sắc đơn âm, chỉ phát một nốt tại một thời điểm.
Phủ định
The recording wasn't monophonic; it clearly had multiple layers of sound.
Bản thu âm không phải là đơn âm; nó rõ ràng có nhiều lớp âm thanh.
Nghi vấn
Was the original recording monophonic, or was it stereo?
Bản thu âm gốc là đơn âm hay là stereo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)