stereotyper
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotyper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật tạo ra hoặc dựa vào những khuôn mẫu rập khuôn.
Definition (English Meaning)
A person or thing that creates or relies on stereotypes.
Ví dụ Thực tế với 'Stereotyper'
-
"He was labeled a stereotyper after making generalizing comments about the immigrant community."
"Anh ta bị gán mác là một người rập khuôn sau khi đưa ra những nhận xét chung chung về cộng đồng người nhập cư."
-
"The article criticized the media for being a stereotyper of certain ethnic groups."
"Bài báo chỉ trích giới truyền thông vì đã rập khuôn một số nhóm dân tộc nhất định."
-
"Don't be a stereotyper; get to know people as individuals."
"Đừng là một người rập khuôn; hãy tìm hiểu mọi người như những cá thể riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotyper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stereotyper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stereotyper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có xu hướng nhìn nhận và đánh giá người khác dựa trên những định kiến sẵn có, thay vì xem xét cá nhân họ. Nó nhấn mạnh hành động áp đặt một cách máy móc các đặc điểm của một nhóm người lên một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotyper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.