(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stereotyper
C1

stereotyper

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người rập khuôn người có định kiến người có tư tưởng khuôn mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotyper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật tạo ra hoặc dựa vào những khuôn mẫu rập khuôn.

Definition (English Meaning)

A person or thing that creates or relies on stereotypes.

Ví dụ Thực tế với 'Stereotyper'

  • "He was labeled a stereotyper after making generalizing comments about the immigrant community."

    "Anh ta bị gán mác là một người rập khuôn sau khi đưa ra những nhận xét chung chung về cộng đồng người nhập cư."

  • "The article criticized the media for being a stereotyper of certain ethnic groups."

    "Bài báo chỉ trích giới truyền thông vì đã rập khuôn một số nhóm dân tộc nhất định."

  • "Don't be a stereotyper; get to know people as individuals."

    "Đừng là một người rập khuôn; hãy tìm hiểu mọi người như những cá thể riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotyper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stereotyper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bigot(người cố chấp, người bảo thủ)
prejudicer(người có thành kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stereotype(khuôn mẫu rập khuôn)
bias(thiên kiến)
discrimination(sự phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Stereotyper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có xu hướng nhìn nhận và đánh giá người khác dựa trên những định kiến sẵn có, thay vì xem xét cá nhân họ. Nó nhấn mạnh hành động áp đặt một cách máy móc các đặc điểm của một nhóm người lên một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotyper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)