stereotype
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotype'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình ảnh hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi nhưng cố định và đơn giản hóa quá mức về một loại người hoặc vật cụ thể.
Definition (English Meaning)
A widely held but fixed and oversimplified image or idea of a particular type of person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Stereotype'
-
"The stereotype of women as bad drivers is simply not true."
"Khuôn mẫu về phụ nữ như những người lái xe tệ đơn giản là không đúng."
-
"He doesn't fit the stereotype of an accountant."
"Anh ấy không phù hợp với khuôn mẫu của một kế toán viên."
-
"The film reinforces negative stereotypes about immigrants."
"Bộ phim củng cố những định kiến tiêu cực về người nhập cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotype'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stereotype'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stereotype thường mang nghĩa tiêu cực vì nó bỏ qua sự khác biệt cá nhân và áp đặt những đặc điểm chung cho cả một nhóm người. Nó khác với 'generalization' (sự khái quát hóa) ở chỗ stereotype thường cứng nhắc và khó thay đổi ngay cả khi có bằng chứng ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'stereotype about' được dùng để nói về những khuôn mẫu về một nhóm người hoặc điều gì đó. Ví dụ: stereotypes about women. 'stereotype of' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotype'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.