(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stereotype
B2

stereotype

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuôn mẫu rập khuôn mô típ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotype'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi nhưng cố định và đơn giản hóa quá mức về một loại người hoặc vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

A widely held but fixed and oversimplified image or idea of a particular type of person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Stereotype'

  • "The stereotype of women as bad drivers is simply not true."

    "Khuôn mẫu về phụ nữ như những người lái xe tệ đơn giản là không đúng."

  • "He doesn't fit the stereotype of an accountant."

    "Anh ấy không phù hợp với khuôn mẫu của một kế toán viên."

  • "The film reinforces negative stereotypes about immigrants."

    "Bộ phim củng cố những định kiến tiêu cực về người nhập cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotype'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cliché(sáo ngữ, rập khuôn)
conventional wisdom(quan niệm thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stereotype'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stereotype thường mang nghĩa tiêu cực vì nó bỏ qua sự khác biệt cá nhân và áp đặt những đặc điểm chung cho cả một nhóm người. Nó khác với 'generalization' (sự khái quát hóa) ở chỗ stereotype thường cứng nhắc và khó thay đổi ngay cả khi có bằng chứng ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'stereotype about' được dùng để nói về những khuôn mẫu về một nhóm người hoặc điều gì đó. Ví dụ: stereotypes about women. 'stereotype of' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotype'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)