bigot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bigot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngoan cố hoặc không khoan dung, chỉ khư khư giữ ý kiến và thành kiến của mình; đặc biệt: người có thái độ căm ghét và không khoan dung với các thành viên của một nhóm (ví dụ: một nhóm chủng tộc hoặc dân tộc).
Definition (English Meaning)
A person who is obstinately or intolerantly devoted to his or her own opinions and prejudices; especially : one who regards or treats the members of a group (such as a racial or ethnic group) with hatred and intolerance.
Ví dụ Thực tế với 'Bigot'
-
"He is a racist bigot who spews hatred at anyone who isn't white."
"Hắn là một kẻ phân biệt chủng tộc cố chấp, luôn phun ra những lời lẽ căm thù với bất cứ ai không phải là người da trắng."
-
"The politician was labeled a bigot after making several racist statements."
"Chính trị gia đó bị gán mác là kẻ cố chấp sau khi đưa ra một vài tuyên bố phân biệt chủng tộc."
-
"We must fight against bigotry and intolerance in all its forms."
"Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự cố chấp và không khoan dung dưới mọi hình thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bigot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bigot
- Adjective: bigoted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bigot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bigot' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự cố chấp cực đoan và thái độ phân biệt đối xử dựa trên những thành kiến cá nhân. Nó thường được dùng để chỉ những người có quan điểm cực đoan về tôn giáo, chính trị, chủng tộc, giới tính, v.v. Sự khác biệt với các từ như 'biased' (thiên vị) hay 'prejudiced' (có thành kiến) là mức độ cực đoan và sự thể hiện thành hành động hoặc lời nói phân biệt đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bigot against': Thể hiện sự thành kiến chống lại một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He is a bigot against immigrants.'
'bigot towards': Tương tự, thể hiện sự thành kiến đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His bigoted views towards women are unacceptable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bigot'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech revealed his true colors: he was a bigot, discriminating against anyone different from him.
|
Bài phát biểu của chính trị gia đã tiết lộ bản chất thật của ông: ông ta là một kẻ cố chấp, phân biệt đối xử với bất kỳ ai khác biệt với ông ta. |
| Phủ định |
She refused to associate with him: she knew he was a bigoted individual, unwilling to accept different perspectives.
|
Cô ấy từ chối giao du với anh ta: cô ấy biết anh ta là một người cố chấp, không sẵn lòng chấp nhận những quan điểm khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is he truly a bigot: does he genuinely believe one group is superior to another?
|
Anh ta có thực sự là một kẻ cố chấp không: anh ta có thực sự tin rằng một nhóm người vượt trội hơn nhóm khác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't such a bigot, he would have more friends.
|
Nếu anh ta không phải là một kẻ cố chấp, anh ta đã có nhiều bạn hơn. |
| Phủ định |
If she didn't hold such bigoted views, she wouldn't be so isolated.
|
Nếu cô ấy không giữ những quan điểm cố chấp như vậy, cô ấy đã không bị cô lập đến thế. |
| Nghi vấn |
Would they understand different perspectives if they weren't bigoted?
|
Liệu họ có hiểu các quan điểm khác nhau nếu họ không cố chấp không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so bigoted, he would have seen the value in their diverse perspectives.
|
Nếu anh ta không quá cố chấp, anh ta đã có thể thấy được giá trị trong những quan điểm đa dạng của họ. |
| Phủ định |
If she hadn't been a bigot, she wouldn't have lost so many friends over her hateful comments.
|
Nếu cô ấy không phải là một người bảo thủ, cô ấy đã không mất nhiều bạn bè vì những bình luận ghét bỏ của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have accepted his apology if he had not acted like such a bigot?
|
Liệu họ có chấp nhận lời xin lỗi của anh ta nếu anh ta không hành động như một kẻ cố chấp như vậy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting like a bigot if he keeps making those prejudiced remarks.
|
Anh ta sẽ hành xử như một kẻ cố chấp nếu anh ta tiếp tục đưa ra những nhận xét định kiến đó. |
| Phủ định |
She won't be tolerating any bigoted behavior at the meeting tomorrow.
|
Cô ấy sẽ không dung thứ bất kỳ hành vi cố chấp nào tại cuộc họp ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they be supporting a bigoted candidate in the upcoming election?
|
Họ sẽ ủng hộ một ứng cử viên cố chấp trong cuộc bầu cử sắp tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a bigoted man if he doesn't learn to accept others' differences.
|
Anh ta sẽ trở thành một người cố chấp nếu anh ta không học cách chấp nhận sự khác biệt của người khác. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any bigot in their organization.
|
Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ kẻ cố chấp nào trong tổ chức của họ. |
| Nghi vấn |
Will she be going to act like a bigot when she meets people from different cultures?
|
Liệu cô ấy có hành động như một người cố chấp khi gặp những người từ các nền văn hóa khác nhau không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had always been a bigoted man, holding prejudiced views his entire life.
|
Ông ta luôn là một người cố chấp, giữ những quan điểm định kiến cả đời. |
| Phủ định |
She had not realized how bigoted her neighbor had become until he started making offensive comments.
|
Cô ấy đã không nhận ra người hàng xóm của mình trở nên cố chấp như thế nào cho đến khi anh ta bắt đầu đưa ra những bình luận xúc phạm. |
| Nghi vấn |
Had they known he was such a bigot, they would never have invited him to the party?
|
Nếu họ biết anh ta là một người quá cố chấp, họ sẽ không bao giờ mời anh ta đến bữa tiệc? |