(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource management
B2

resource management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý tài nguyên điều hành tài nguyên sử dụng tài nguyên hiệu quả quản trị nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý tài nguyên là việc triển khai hiệu quả và năng suất các nguồn lực của một tổ chức khi và ở nơi chúng cần thiết. Những nguồn lực này có thể bao gồm nguồn tài chính, hàng tồn kho, kỹ năng của con người, nguồn lực sản xuất hoặc công nghệ thông tin (CNTT).

Definition (English Meaning)

The efficient and effective deployment of an organization's resources when and where they are needed. Such resources may include financial resources, inventory, human skills, production resources, or information technology (IT).

Ví dụ Thực tế với 'Resource management'

  • "Effective resource management is crucial for the success of any project."

    "Quản lý tài nguyên hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ dự án nào."

  • "The company implemented a new system for resource management."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống mới để quản lý tài nguyên."

  • "Poor resource management led to project delays."

    "Quản lý tài nguyên kém dẫn đến chậm trễ dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Resource management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực để đạt được các mục tiêu cụ thể. Nó khác với việc 'quản lý tài sản' (asset management), tập trung vào việc duy trì và tăng giá trị của tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in resource management:** Được sử dụng khi nói về vai trò hoặc vị trí của một thứ gì đó trong quản lý tài nguyên (ví dụ: 'challenges in resource management').
* **for resource management:** Được sử dụng khi nói về mục đích của một hành động hoặc công cụ liên quan đến quản lý tài nguyên (ví dụ: 'tools for resource management').
* **of resource management:** Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là một phần của quản lý tài nguyên (ví dụ: 'aspects of resource management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource management'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective resource management is crucial for the success of any project.
Quản lý tài nguyên hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào.
Phủ định
Poor resource management doesn't guarantee a successful outcome, even with the best intentions.
Quản lý tài nguyên kém không đảm bảo một kết quả thành công, ngay cả với những ý định tốt nhất.
Nghi vấn
Is resource management a key factor in the company's overall efficiency?
Quản lý tài nguyên có phải là một yếu tố then chốt trong hiệu quả tổng thể của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)